Bản dịch của từ Stack up against trong tiếng Việt

Stack up against

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stack up against (Verb)

stˈæk ˈʌp əɡˈɛnst
stˈæk ˈʌp əɡˈɛnst
01

So sánh ai đó hoặc cái gì đó với người hoặc vật khác.

To compare someone or something to another person or thing.

Ví dụ

How does John stack up against other students in the class?

John so sánh với học sinh khác trong lớp như thế nào?

She believes that her skills stack up well against her colleagues.

Cô ấy tin rằng kỹ năng của mình so sánh tốt với đồng nghiệp.

Don't stack yourself up against unrealistic expectations.

Đừng so sánh bản thân với kỳ vọng không thực tế.

How do you think your English skills stack up against your classmates'?

Bạn nghĩ kỹ năng tiếng Anh của bạn so sánh với bạn cùng lớp như thế nào?

She believes her presentation will stack up against the competition.

Cô ấy tin rằng bài thuyết trình của mình sẽ so sánh với đối thủ.

Stack up against (Noun)

stˈæk ˈʌp əɡˈɛnst
stˈæk ˈʌp əɡˈɛnst
01

Một cách để so sánh cái gì đó với cái gì khác.

A way of comparing something to something else.

Ví dụ

How does your education stack up against mine?

Học vấn của bạn so sánh với tôi như thế nào?

Their income doesn't stack up against the average in our city.

Thu nhập của họ không so sánh với trung bình ở thành phố chúng tôi.

Do you think your skills stack up against those of Sarah?

Bạn nghĩ kỹ năng của bạn so sánh với kỹ năng của Sarah không?

How does your social media presence stack up against your competitors?

Tài khoản mạng xã hội của bạn so sánh với đối thủ không?

Their stack up against in terms of followers is quite impressive.

Số lượng người theo dõi của họ khá ấn tượng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stack up against/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stack up against

Không có idiom phù hợp