Bản dịch của từ Stack up against trong tiếng Việt
Stack up against

Stack up against (Verb)
How does John stack up against other students in the class?
John so sánh với học sinh khác trong lớp như thế nào?
She believes that her skills stack up well against her colleagues.
Cô ấy tin rằng kỹ năng của mình so sánh tốt với đồng nghiệp.
Don't stack yourself up against unrealistic expectations.
Đừng so sánh bản thân với kỳ vọng không thực tế.
How do you think your English skills stack up against your classmates'?
Bạn nghĩ kỹ năng tiếng Anh của bạn so sánh với bạn cùng lớp như thế nào?
She believes her presentation will stack up against the competition.
Cô ấy tin rằng bài thuyết trình của mình sẽ so sánh với đối thủ.
Stack up against (Noun)
How does your education stack up against mine?
Học vấn của bạn so sánh với tôi như thế nào?
Their income doesn't stack up against the average in our city.
Thu nhập của họ không so sánh với trung bình ở thành phố chúng tôi.
Do you think your skills stack up against those of Sarah?
Bạn nghĩ kỹ năng của bạn so sánh với kỹ năng của Sarah không?
How does your social media presence stack up against your competitors?
Tài khoản mạng xã hội của bạn so sánh với đối thủ không?
Their stack up against in terms of followers is quite impressive.
Số lượng người theo dõi của họ khá ấn tượng.
Cụm từ "stack up against" được sử dụng để chỉ sự so sánh hoặc đối chiếu giữa hai hoặc nhiều sự vật, thường nhằm đánh giá độ ưu việt, hiệu quả hoặc khả năng của chúng. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm này thường mang nghĩa tiêu cực khi nhấn mạnh sự thua kém, trong khi trong tiếng Anh Anh có thể mang sắc thái trung tính hơn. Trong văn viết, cụm này thường xuất hiện trong các bài luận phê phán hoặc phân tích.
Cụm từ "stack up against" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stack", xuất phát từ tiếng Anh cổ "stac", có nghĩa là xếp chồng hoặc xếp lên. Latin gốc của "stac" có thể liên kết với "stāc", có nghĩa là một ngọn tháp hoặc một đống. Cụm từ này đã phát triển để miêu tả việc so sánh hoặc đánh giá một cá nhân, sự vật trong bối cảnh cụ thể. Sự chuyển nghĩa nhấn mạnh tính cạnh tranh và hiệu suất trong các tình huống so sánh, điều này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại của nó.
Cụm từ "stack up against" thường được sử dụng với tần suất trung bình trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, nó thường xuất hiện khi so sánh dữ liệu hoặc đánh giá hiệu suất giữa các đối tượng khác nhau. Cụm từ này cũng thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về cạnh tranh kinh doanh hoặc phân tích các sản phẩm trên thị trường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp