Bản dịch của từ Stakeholder register trong tiếng Việt

Stakeholder register

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stakeholder register (Noun)

stˈeɪkhˌoʊldɚ ɹˈɛdʒɨstɚ
stˈeɪkhˌoʊldɚ ɹˈɛdʒɨstɚ
01

Một tài liệu chứa thông tin về nhận diện, đánh giá và phân loại các bên liên quan đến một dự án.

A document that contains the identification, assessment, and classification of stakeholders related to a project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một công cụ được sử dụng trong quản lý dự án để đảm bảo rằng tất cả các bên liên quan đều được tham gia đúng cách và lợi ích của họ được hiểu.

A tool used in project management to help ensure all stakeholders are properly engaged and their interests understood.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một hồ sơ giúp thuận lợi cho việc giao tiếp và theo dõi sự tham gia của các bên liên quan trong một dự án.

A record that facilitates communication and monitoring of stakeholder involvement in a project.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stakeholder register/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stakeholder register

Không có idiom phù hợp