Bản dịch của từ Stand about trong tiếng Việt

Stand about

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand about (Verb)

stˈænd əbˈaʊt
stˈænd əbˈaʊt
01

Đứng im ở một nơi hoặc vị trí nào đó mà không làm gì.

To remain in a particular place or position without doing anything.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Chờ đợi hoặc nán lại ở một địa điểm.

To wait or linger in a location.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stand about/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand about

Không có idiom phù hợp