Bản dịch của từ Stand the test of time trong tiếng Việt

Stand the test of time

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stand the test of time (Phrase)

stˈænd ðə tˈɛst ˈʌv tˈaɪm
stˈænd ðə tˈɛst ˈʌv tˈaɪm
01

Để duy trì tình trạng hoặc chất lượng tốt trong một thời gian dài.

To remain in good condition or quality over a long period of time.

Ví dụ

Some traditions stand the test of time in our society.

Một số truyền thống vẫn tồn tại theo thời gian trong xã hội của chúng ta.

Many modern trends do not stand the test of time.

Nhiều xu hướng hiện đại không tồn tại lâu dài.

Which social values stand the test of time today?

Những giá trị xã hội nào vẫn tồn tại theo thời gian hôm nay?

02

Để được chứng minh là tốt hoặc thành công sau một thời gian dài.

To be proven to be good or successful after a long period.

Ví dụ

Many classic novels stand the test of time, like 'Pride and Prejudice'.

Nhiều tiểu thuyết cổ điển vẫn được ưa chuộng theo thời gian, như 'Kiêu hãnh và định kiến'.

Modern trends do not always stand the test of time in society.

Các xu hướng hiện đại không phải lúc nào cũng đứng vững theo thời gian trong xã hội.

Do you think social movements will stand the test of time?

Bạn có nghĩ rằng các phong trào xã hội sẽ tồn tại lâu dài không?

03

Để chịu đựng hoặc chống chọi với những thách thức do thời gian và hoàn cảnh gây ra.

To endure or withstand the challenges posed by time and circumstances.

Ví dụ

Some social movements stand the test of time, like civil rights.

Một số phong trào xã hội chịu thử thách của thời gian, như quyền công dân.

Many trends do not stand the test of time in society.

Nhiều xu hướng không chịu thử thách của thời gian trong xã hội.

Do certain traditions stand the test of time in modern society?

Có phải một số truyền thống chịu thử thách của thời gian trong xã hội hiện đại không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stand the test of time cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stand the test of time

Không có idiom phù hợp