Bản dịch của từ Stand the test of time trong tiếng Việt
Stand the test of time
Stand the test of time (Phrase)
Some traditions stand the test of time in our society.
Một số truyền thống vẫn tồn tại theo thời gian trong xã hội của chúng ta.
Many modern trends do not stand the test of time.
Nhiều xu hướng hiện đại không tồn tại lâu dài.
Which social values stand the test of time today?
Những giá trị xã hội nào vẫn tồn tại theo thời gian hôm nay?
Để được chứng minh là tốt hoặc thành công sau một thời gian dài.
To be proven to be good or successful after a long period.
Many classic novels stand the test of time, like 'Pride and Prejudice'.
Nhiều tiểu thuyết cổ điển vẫn được ưa chuộng theo thời gian, như 'Kiêu hãnh và định kiến'.
Modern trends do not always stand the test of time in society.
Các xu hướng hiện đại không phải lúc nào cũng đứng vững theo thời gian trong xã hội.
Do you think social movements will stand the test of time?
Bạn có nghĩ rằng các phong trào xã hội sẽ tồn tại lâu dài không?
Some social movements stand the test of time, like civil rights.
Một số phong trào xã hội chịu thử thách của thời gian, như quyền công dân.
Many trends do not stand the test of time in society.
Nhiều xu hướng không chịu thử thách của thời gian trong xã hội.
Do certain traditions stand the test of time in modern society?
Có phải một số truyền thống chịu thử thách của thời gian trong xã hội hiện đại không?
Cụm từ "stand the test of time" nghĩa là có khả năng duy trì giá trị, sự tồn tại hoặc sự phổ biến qua thời gian, thường được sử dụng để mô tả những tác phẩm nghệ thuật, ý tưởng hoặc vật thể vẫn còn được công nhận hoặc yêu thích mặc dù có sự thay đổi trong xã hội. Cụm từ này không có sự khác biệt trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn cách phát âm, và thường được sử dụng trong văn nói cũng như văn viết để nhấn mạnh tính bền vững của một cái gì đó.