Bản dịch của từ Standard approach trong tiếng Việt
Standard approach

Standard approach (Noun)
Many schools use a standard approach to teach social studies effectively.
Nhiều trường học sử dụng phương pháp chuẩn để dạy môn xã hội hiệu quả.
Not all communities follow a standard approach to social issues.
Không phải tất cả các cộng đồng đều tuân theo phương pháp chuẩn về các vấn đề xã hội.
Does your city have a standard approach to social welfare programs?
Thành phố của bạn có phương pháp chuẩn nào cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
Một phương pháp điển hình hoặc bình thường để giải quyết một vấn đề.
A typical or normal method of addressing a problem.
The standard approach to solving social issues is community engagement.
Cách tiếp cận tiêu chuẩn để giải quyết các vấn đề xã hội là tham gia cộng đồng.
Many experts do not agree with the standard approach for social change.
Nhiều chuyên gia không đồng ý với cách tiếp cận tiêu chuẩn cho sự thay đổi xã hội.
Is the standard approach effective in reducing poverty in urban areas?
Cách tiếp cận tiêu chuẩn có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở khu vực đô thị không?
Một kỹ thuật tiêu chuẩn được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.
A standard technique used in a particular field or discipline.
The standard approach for social surveys ensures accurate data collection.
Cách tiếp cận tiêu chuẩn cho khảo sát xã hội đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác.
They did not use a standard approach in their community project.
Họ đã không sử dụng cách tiếp cận tiêu chuẩn trong dự án cộng đồng của mình.
Is the standard approach effective for measuring social attitudes?
Cách tiếp cận tiêu chuẩn có hiệu quả trong việc đo lường thái độ xã hội không?
Cụm từ "standard approach" chỉ phương pháp hoặc cách tiếp cận mà được coi là chuẩn mực trong một lĩnh vực cụ thể, thường nhằm đảm bảo tính nhất quán và hiệu quả. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm, nhưng có thể có sự khác biệt trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, thường áp dụng trong các lĩnh vực giáo dục hay quản lý, trong khi ở Mỹ, cụm từ này thường thấy trong các ngành công nghiệp và kỹ thuật.