Bản dịch của từ Standard approach trong tiếng Việt

Standard approach

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard approach (Noun)

stˈændɚd əpɹˈoʊtʃ
stˈændɚd əpɹˈoʊtʃ
01

Một phương pháp hoặc cách làm gì đó được chấp nhận rộng rãi là hiệu quả hoặc đúng đắn.

A method or way of doing something that is widely accepted as being effective or proper.

Ví dụ

Many schools use a standard approach to teach social studies effectively.

Nhiều trường học sử dụng phương pháp chuẩn để dạy môn xã hội hiệu quả.

Not all communities follow a standard approach to social issues.

Không phải tất cả các cộng đồng đều tuân theo phương pháp chuẩn về các vấn đề xã hội.

Does your city have a standard approach to social welfare programs?

Thành phố của bạn có phương pháp chuẩn nào cho các chương trình phúc lợi xã hội không?

02

Một phương pháp điển hình hoặc bình thường để giải quyết một vấn đề.

A typical or normal method of addressing a problem.

Ví dụ

The standard approach to solving social issues is community engagement.

Cách tiếp cận tiêu chuẩn để giải quyết các vấn đề xã hội là tham gia cộng đồng.

Many experts do not agree with the standard approach for social change.

Nhiều chuyên gia không đồng ý với cách tiếp cận tiêu chuẩn cho sự thay đổi xã hội.

Is the standard approach effective in reducing poverty in urban areas?

Cách tiếp cận tiêu chuẩn có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở khu vực đô thị không?

03

Một kỹ thuật tiêu chuẩn được sử dụng trong một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể.

A standard technique used in a particular field or discipline.

Ví dụ

The standard approach for social surveys ensures accurate data collection.

Cách tiếp cận tiêu chuẩn cho khảo sát xã hội đảm bảo thu thập dữ liệu chính xác.

They did not use a standard approach in their community project.

Họ đã không sử dụng cách tiếp cận tiêu chuẩn trong dự án cộng đồng của mình.

Is the standard approach effective for measuring social attitudes?

Cách tiếp cận tiêu chuẩn có hiệu quả trong việc đo lường thái độ xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standard approach/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard approach

Không có idiom phù hợp