Bản dịch của từ Standard format trong tiếng Việt

Standard format

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standard format (Noun)

stˈændɚd fˈɔɹmˌæt
stˈændɚd fˈɔɹmˌæt
01

Một cách cụ thể mà một cái gì đó được tổ chức hoặc sắp xếp.

A specific way in which something is organized or arranged.

Ví dụ

The standard format of reports helps maintain clarity in social studies.

Định dạng tiêu chuẩn của báo cáo giúp duy trì sự rõ ràng trong nghiên cứu xã hội.

Not all students follow the standard format in their presentations.

Không phải tất cả sinh viên đều tuân theo định dạng tiêu chuẩn trong bài thuyết trình.

Is the standard format for essays clear to all students?

Định dạng tiêu chuẩn cho bài luận có rõ ràng với tất cả sinh viên không?

02

Phương pháp được chấp nhận rộng rãi để trình bày dữ liệu hoặc thông tin.

The widely accepted method for presenting data or information.

Ví dụ

The standard format for reports helps everyone understand the information clearly.

Định dạng chuẩn cho báo cáo giúp mọi người hiểu thông tin rõ ràng.

This report does not follow the standard format required by the committee.

Báo cáo này không tuân theo định dạng chuẩn yêu cầu của ủy ban.

Is the standard format for social surveys available online for review?

Định dạng chuẩn cho các khảo sát xã hội có sẵn trực tuyến để xem không?

03

Một loại định dạng tuân thủ các hướng dẫn hoặc tiêu chuẩn đã được thiết lập.

A type of format that complies with established guidelines or norms.

Ví dụ

Many organizations use a standard format for their annual reports.

Nhiều tổ chức sử dụng định dạng tiêu chuẩn cho báo cáo hàng năm.

Not all companies follow a standard format in their presentations.

Không phải tất cả các công ty đều tuân theo định dạng tiêu chuẩn trong các bài thuyết trình.

Is there a standard format for social research papers?

Có định dạng tiêu chuẩn nào cho các bài báo nghiên cứu xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Standard format cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standard format

Không có idiom phù hợp