Bản dịch của từ Standardise trong tiếng Việt

Standardise

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Standardise (Verb)

stˈændəɹdaɪz
stˈændəɹdaɪz
01

Để kiểm tra sự phù hợp với một tiêu chuẩn.

To check for conformance with a standard.

Ví dụ

The organization aims to standardise safety protocols for all employees.

Tổ chức nhằm mục tiêu chuẩn hóa các giao thức an toàn cho tất cả nhân viên.

Schools need to standardise teaching methods to ensure quality education.

Các trường cần chuẩn hóa phương pháp giảng dạy để đảm bảo chất lượng giáo dục.

The company decided to standardise work hours across all departments.

Công ty quyết định chuẩn hóa giờ làm việc trên tất cả các phòng ban.

02

Để làm cho phù hợp với một tiêu chuẩn.

To make to conform to a standard.

Ví dụ

The company standardises its employee training programs annually.

Công ty chuẩn hóa chương trình đào tạo nhân viên hàng năm.

Schools aim to standardise the grading system for fairness.

Các trường học nhằm mục tiêu chuẩn hóa hệ thống chấm điểm để công bằng.

The organization works to standardise safety protocols across all branches.

Tổ chức đang làm việc để chuẩn hóa các giao thức an toàn trên tất cả các chi nhánh.

03

Để thiết lập một tiêu chuẩn bao gồm các quy định về cách thức thực hiện một công việc nào đó trong toàn tổ chức.

To establish a standard consisting of regulations for how something is to be done across an organization.

Ví dụ

It is important to standardise the procedures for IELTS writing.

Quy định chuẩn cho các quy trình viết IELTS rất quan trọng.

Not standardising the speaking format can lead to confusion during exams.

Không chuẩn hóa định dạng nói có thể gây nhầm lẫn trong kỳ thi.

Do you think it is necessary to standardise the scoring criteria?

Bạn nghĩ rằng việc chuẩn hóa tiêu chí đánh giá là cần thiết không?

Dạng động từ của Standardise (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Standardise

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Standardised

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Standardised

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Standardises

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Standardising

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/standardise/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Standardise

Không có idiom phù hợp