Bản dịch của từ Standardise trong tiếng Việt
Standardise

Standardise (Verb)
Để kiểm tra sự phù hợp với một tiêu chuẩn.
To check for conformance with a standard.
The organization aims to standardise safety protocols for all employees.
Tổ chức nhằm mục tiêu chuẩn hóa các giao thức an toàn cho tất cả nhân viên.
Schools need to standardise teaching methods to ensure quality education.
Các trường cần chuẩn hóa phương pháp giảng dạy để đảm bảo chất lượng giáo dục.
The company decided to standardise work hours across all departments.
Công ty quyết định chuẩn hóa giờ làm việc trên tất cả các phòng ban.
The company standardises its employee training programs annually.
Công ty chuẩn hóa chương trình đào tạo nhân viên hàng năm.
Schools aim to standardise the grading system for fairness.
Các trường học nhằm mục tiêu chuẩn hóa hệ thống chấm điểm để công bằng.
The organization works to standardise safety protocols across all branches.
Tổ chức đang làm việc để chuẩn hóa các giao thức an toàn trên tất cả các chi nhánh.
Để thiết lập một tiêu chuẩn bao gồm các quy định về cách thức thực hiện một công việc nào đó trong toàn tổ chức.
To establish a standard consisting of regulations for how something is to be done across an organization.
It is important to standardise the procedures for IELTS writing.
Quy định chuẩn cho các quy trình viết IELTS rất quan trọng.
Not standardising the speaking format can lead to confusion during exams.
Không chuẩn hóa định dạng nói có thể gây nhầm lẫn trong kỳ thi.
Do you think it is necessary to standardise the scoring criteria?
Bạn nghĩ rằng việc chuẩn hóa tiêu chí đánh giá là cần thiết không?
Dạng động từ của Standardise (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Standardise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Standardised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Standardised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Standardises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Standardising |
Họ từ
Từ "standardise" (tiêu chuẩn hóa) chỉ hành động thiết lập tiêu chuẩn chung cho một quy trình, sản phẩm hoặc dịch vụ nhằm đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất. Từ này được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực kỹ thuật, sản xuất và quản lý chất lượng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ tương đương là "standardize", với cách viết khác nhưng ý nghĩa và cách sử dụng tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở âm điệu và cách phát âm.
Từ "standardise" có nguồn gốc từ tiếng Latin, cụ thể là từ từ "standarda", có nghĩa là "cờ hiệu" hoặc "tiêu chuẩn". Trong tiếng Pháp, từ này trở thành "standard", mang nghĩa là "tiêu chuẩn". Vào thế kỷ 19, nó được Anh hóa và thêm hậu tố "-ise", diễn tả hành động tạo ra tiêu chuẩn cho một quy trình, sản phẩm hoặc dịch vụ. Ý nghĩa hiện tại của từ này phản ánh sự cần thiết trong việc thiết lập các quy tắc và chuẩn mực để đảm bảo chất lượng và tính đồng nhất trong nhiều lĩnh vực.
Từ "standardise" xuất hiện khá phổ biến trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các bài viết và bài nói, nơi thí sinh thường thảo luận về tiêu chuẩn hóa trong giáo dục, công nghiệp và nghiên cứu. Trong bối cảnh khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong lĩnh vực quản lý chất lượng, chính sách công và nghiên cứu khoa học, nhằm chỉ quá trình định hình các tiêu chuẩn chung để đảm bảo tính đồng nhất và hiệu quả.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp