Bản dịch của từ Startup glossary trong tiếng Việt

Startup glossary

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Startup glossary (Noun)

stˈɑɹtˌʌp ɡlˈɔsɚi
stˈɑɹtˌʌp ɡlˈɔsɚi
01

Một tập hợp các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến các công ty khởi nghiệp và các dự án kinh doanh.

A collection of terms and definitions related to startup companies and entrepreneurial ventures.

Ví dụ

The startup glossary includes terms like equity and venture capital.

Từ điển khởi nghiệp bao gồm các thuật ngữ như cổ phần và vốn đầu tư.

Many entrepreneurs do not understand the startup glossary well.

Nhiều doanh nhân không hiểu rõ từ điển khởi nghiệp.

Does the startup glossary explain terms like bootstrapping and crowdfunding?

Từ điển khởi nghiệp có giải thích các thuật ngữ như tự tài trợ và gọi vốn không?

02

Một hướng dẫn tham khảo được sử dụng bởi các doanh nhân và nhà đầu tư để hiểu ngôn ngữ của hệ sinh thái khởi nghiệp.

A reference guide used by entrepreneurs and investors to understand the language of the startup ecosystem.

Ví dụ

The startup glossary helps new entrepreneurs understand industry-specific terms.

Từ điển khởi nghiệp giúp những doanh nhân mới hiểu các thuật ngữ ngành.

Many investors do not use a startup glossary for their research.

Nhiều nhà đầu tư không sử dụng từ điển khởi nghiệp cho nghiên cứu của họ.

Is the startup glossary available in Vietnamese for local entrepreneurs?

Từ điển khởi nghiệp có sẵn bằng tiếng Việt cho các doanh nhân địa phương không?

03

Một nguồn tài nguyên giúp những người mới đến lĩnh vực khởi nghiệp hiểu rõ biệt ngữ và khái niệm trong ngành.

A resource that helps newcomers to the startup space comprehend industry jargon and concepts.

Ví dụ

The startup glossary helped me understand the term 'pivot' clearly.

Từ điển khởi nghiệp đã giúp tôi hiểu rõ thuật ngữ 'pivot'.

Many entrepreneurs do not read the startup glossary before launching.

Nhiều doanh nhân không đọc từ điển khởi nghiệp trước khi khởi nghiệp.

Is the startup glossary available online for new business owners?

Từ điển khởi nghiệp có sẵn trực tuyến cho các chủ doanh nghiệp mới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/startup glossary/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Startup glossary

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.