Bản dịch của từ Statement of affair trong tiếng Việt

Statement of affair

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statement of affair (Noun)

stˈeɪtmənt ˈʌv əfˈɛɹ
stˈeɪtmənt ˈʌv əfˈɛɹ
01

Tóm tắt tình hình tài chính của một cá nhân hoặc tổ chức, bao gồm tài sản, nghĩa vụ và vốn chủ sở hữu.

A summary of a person's or organization's financial condition, including assets, liabilities, and equity.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một tuyên bố chính thức hoặc báo cáo về các sự kiện liên quan đến một tình huống cụ thể.

A formal declaration or account of facts related to a specific situation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một tài liệu hoặc hồ sơ cung cấp thông tin về các vị trí tài chính hoặc giao dịch.

A document or record that provides information about financial positions or transactions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/statement of affair/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statement of affair

Không có idiom phù hợp