Bản dịch của từ Statement of affair trong tiếng Việt
Statement of affair
Noun [U/C]

Statement of affair (Noun)
stˈeɪtmənt ˈʌv əfˈɛɹ
stˈeɪtmənt ˈʌv əfˈɛɹ
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một tuyên bố chính thức hoặc báo cáo về các sự kiện liên quan đến một tình huống cụ thể.
A formal declaration or account of facts related to a specific situation.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một tài liệu hoặc hồ sơ cung cấp thông tin về các vị trí tài chính hoặc giao dịch.
A document or record that provides information about financial positions or transactions.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Statement of affair
Không có idiom phù hợp