Bản dịch của từ Statute of fraud trong tiếng Việt

Statute of fraud

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Statute of fraud (Noun)

stˈætʃut ˈʌv fɹˈɔd
stˈætʃut ˈʌv fɹˈɔd
01

Một luật yêu cầu một số hợp đồng phải được bằng văn bản để có giá trị thi hành.

A law that requires certain contracts to be in writing to be enforceable.

Ví dụ

The statute of fraud protects consumers from unfair verbal agreements.

Luật chống gian lận bảo vệ người tiêu dùng khỏi các thỏa thuận bằng lời.

Many people do not understand the statute of fraud's importance.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của luật chống gian lận.

Does the statute of fraud apply to all social contracts?

Luật chống gian lận có áp dụng cho tất cả các hợp đồng xã hội không?

The statute of fraud protects consumers from verbal contract disputes.

Luật viết yêu cầu bảo vệ người tiêu dùng khỏi tranh chấp hợp đồng miệng.

Many people do not understand the statute of fraud's importance.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của luật viết.

02

Một điều lệ pháp lý nhằm ngăn chặn những yêu cầu giả mạo.

A legal statute aiming to prevent fraudulent claims.

Ví dụ

The statute of fraud protects consumers from dishonest business practices.

Luật gian lận bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hành vi kinh doanh không trung thực.

Many people do not understand the statute of fraud's importance.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của luật gian lận.

Does the statute of fraud apply to online transactions as well?

Luật gian lận có áp dụng cho các giao dịch trực tuyến không?

The statute of fraud protects consumers from misleading advertising in social media.

Đạo luật chống gian lận bảo vệ người tiêu dùng khỏi quảng cáo sai lệch trên mạng xã hội.

Many people do not understand the statute of fraud's importance in social contracts.

Nhiều người không hiểu tầm quan trọng của đạo luật chống gian lận trong hợp đồng xã hội.

03

Các quy định xác định các hình thức cần thiết cho một số loại thỏa thuận.

Regulations that identify the formalities required for certain types of agreements.

Ví dụ

The statute of fraud protects consumers from unfair contract practices.

Đạo luật gian lận bảo vệ người tiêu dùng khỏi các hành vi hợp đồng không công bằng.

Many people do not understand the statute of fraud in social agreements.

Nhiều người không hiểu đạo luật gian lận trong các thỏa thuận xã hội.

Does the statute of fraud apply to verbal agreements in social settings?

Đạo luật gian lận có áp dụng cho các thỏa thuận bằng lời trong bối cảnh xã hội không?

The statute of fraud protects consumers in social contracts like leases.

Quy định về gian lận bảo vệ người tiêu dùng trong các hợp đồng xã hội như hợp đồng thuê.

Many people do not understand the statute of fraud well.

Nhiều người không hiểu rõ quy định về gian lận.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/statute of fraud/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Statute of fraud

Không có idiom phù hợp