Bản dịch của từ Statute of fraud trong tiếng Việt
Statute of fraud
Noun [U/C]

Statute of fraud (Noun)
stˈætʃut ˈʌv fɹˈɔd
stˈætʃut ˈʌv fɹˈɔd
01
Một luật yêu cầu một số hợp đồng phải được bằng văn bản để có giá trị thi hành.
A law that requires certain contracts to be in writing to be enforceable.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một điều lệ pháp lý nhằm ngăn chặn những yêu cầu giả mạo.
A legal statute aiming to prevent fraudulent claims.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Statute of fraud
Không có idiom phù hợp