Bản dịch của từ Staved trong tiếng Việt
Staved

Staved (Adjective)
Có số lượng khuôn hoặc rãnh nhất định.
Having a specified number of staves or grooves.
The staved barrel held ten gallons of water.
Thùng có rãnh chứa mười gallon nước.
She played the staved drum during the cultural festival.
Cô ấy chơi trống có rãnh trong lễ hội văn hóa.
The staved fence surrounded the community garden.
Bức tường có rãnh bao quanh khu vườn cộng đồng.
The staved boat was in need of urgent repair.
Chiếc thuyền bị nứt cần được sửa chữa ngay lập tức.
The staved ship struggled to stay afloat in the storm.
Chiếc tàu bị nứt vật lộn để duy trì trên mặt nước trong cơn bão.
The staved hull caused water to leak into the boat.
Phần thân bị nứt khiến nước tràn vào chiếc thuyền.
Staved (Verb)
Phân từ quá khứ và quá khứ của 'stave'.
Past and past participle of 'stave'.
She staved off loneliness by joining social clubs.
Cô ấy đã đẩy lùi cô đơn bằng cách tham gia các câu lạc bộ xã hội.
He staved in the stigma surrounding mental health.
Anh ấy đã phá vỡ sự kỳ thị về sức khỏe tâm thần.
They staved against discrimination in the workplace.
Họ đã chống lại sự phân biệt đối xử ở nơi làm việc.
Họ từ
Từ "staved" là dạng quá khứ của động từ " stave", có nghĩa là phá vỡ, đập vỡ hoặc ngăn chặn điều gì đó xảy ra. Trong ngữ cảnh văn học, "stave" thường được sử dụng để chỉ hành động ngăn chặn một thảm họa hoặc nguy hiểm. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong tiếng Anh Anh, "stave" cũng có thể đề cập đến các thanh chéo của thùng chứa rượu, trong khi trong tiếng Anh Mỹ, sử dụng chủ yếu trong nghĩa ngăn cản.
Từ "staved" có nguồn gốc từ động từ " stave", bắt nguồn từ tiếng Latinh "stabula", có nghĩa là "mảnh gỗ". Trong ngữ cảnh lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc đập hoặc đâm một vật gì đó bằng gỗ. Ngày nay, "staved" thường được dùng để chỉ việc ngăn chặn hoặc trì hoãn một điều gì đó, phản ánh ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc tạo ra sự bảo vệ hoặc hạn chế từ sự va chạm. Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa linh hoạt của từ theo thời gian.
Từ "staved" thường hiếm gặp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong các bài đọc hàn lâm, từ này có thể xuất hiện liên quan đến các tình huống mô tả sự ngăn chặn hoặc kiềm chế, đặc biệt trong các ngữ cảnh liên quan đến vật lý hoặc tâm lý. Ngoài ra, "staved" cũng có thể được sử dụng trong lĩnh vực văn học để chỉ việc né tránh hoặc thoát khỏi điều gì đó không mong muốn.