Bản dịch của từ Staved trong tiếng Việt

Staved

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staved (Adjective)

stˈɑɪvd
stˈeivd
01

Có số lượng khuôn hoặc rãnh nhất định.

Having a specified number of staves or grooves.

Ví dụ

The staved barrel held ten gallons of water.

Thùng có rãnh chứa mười gallon nước.

She played the staved drum during the cultural festival.

Cô ấy chơi trống có rãnh trong lễ hội văn hóa.

The staved fence surrounded the community garden.

Bức tường có rãnh bao quanh khu vườn cộng đồng.

02

Tách hoặc làm vỡ một lỗ, đặc biệt là thuyền hoặc tàu.

Split or broken a hole in, especially a boat or ship.

Ví dụ

The staved boat was in need of urgent repair.

Chiếc thuyền bị nứt cần được sửa chữa ngay lập tức.

The staved ship struggled to stay afloat in the storm.

Chiếc tàu bị nứt vật lộn để duy trì trên mặt nước trong cơn bão.

The staved hull caused water to leak into the boat.

Phần thân bị nứt khiến nước tràn vào chiếc thuyền.

Staved (Verb)

stˈɑɪvd
stˈeivd
01

Phân từ quá khứ và quá khứ của 'stave'.

Past and past participle of 'stave'.

Ví dụ

She staved off loneliness by joining social clubs.

Cô ấy đã đẩy lùi cô đơn bằng cách tham gia các câu lạc bộ xã hội.

He staved in the stigma surrounding mental health.

Anh ấy đã phá vỡ sự kỳ thị về sức khỏe tâm thần.

They staved against discrimination in the workplace.

Họ đã chống lại sự phân biệt đối xử ở nơi làm việc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staved/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Staved

Không có idiom phù hợp