Bản dịch của từ Staved trong tiếng Việt
Staved
Staved (Adjective)
Có số lượng khuôn hoặc rãnh nhất định
Having a specified number of staves or grooves
The staved barrel held ten gallons of water.
Thùng có rãnh chứa mười gallon nước.
She played the staved drum during the cultural festival.
Cô ấy chơi trống có rãnh trong lễ hội văn hóa.
The staved boat was in need of urgent repair.
Chiếc thuyền bị nứt cần được sửa chữa ngay lập tức.
The staved ship struggled to stay afloat in the storm.
Chiếc tàu bị nứt vật lộn để duy trì trên mặt nước trong cơn bão.
Staved (Verb)
Phân từ quá khứ và quá khứ của 'stave'
Past and past participle of 'stave'
She staved off loneliness by joining social clubs.
Cô ấy đã đẩy lùi cô đơn bằng cách tham gia các câu lạc bộ xã hội.
He staved in the stigma surrounding mental health.
Anh ấy đã phá vỡ sự kỳ thị về sức khỏe tâm thần.