Bản dịch của từ Staycation trong tiếng Việt

Staycation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Staycation (Noun)

stˈeɪkˌeɪʃən
stˈeɪkˌeɪʃən
01

Một kỳ nghỉ ở quê hương thay vì ở nước ngoài, hoặc một kỳ nghỉ ở nhà và bao gồm các chuyến đi trong ngày đến các điểm tham quan địa phương.

A holiday spent in one's home country rather than abroad, or one spent at home and involving day trips to local attractions.

Ví dụ

During the pandemic, many people opted for a staycation instead of traveling abroad.

Trong thời kỳ đại dịch, nhiều người đã chọn lưu trú thay vì đi du lịch nước ngoài.

John enjoyed his staycation by exploring nearby museums and parks.

John tận hưởng kỳ lưu trú của mình bằng cách khám phá các bảo tàng và công viên gần đó.

Staycations can be a great way to support local businesses in your community.

Lưu trú có thể là một cách tuyệt vời để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng của bạn.

Dạng danh từ của Staycation (Noun)

SingularPlural

Staycation

Staycations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/staycation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] No, I don't go on holiday every summer, but I do enjoy a and indulging in some sunbathing [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] The allows me to recharge and rejuvenate without the hustle and bustle of a holiday [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead of travelling to a different location, I chose to have a relaxing at home [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu
[...] Instead of venturing out in the sweltering heatwave, I prefer to plan a relaxing at home [...]Trích: IELTS Speaking Part 1 chủ đề Summer | Từ vựng liên quan và bài mẫu

Idiom with Staycation

Không có idiom phù hợp