Bản dịch của từ Staycation trong tiếng Việt
Staycation

Staycation (Noun)
During the pandemic, many people opted for a staycation instead of traveling abroad.
Trong thời kỳ đại dịch, nhiều người đã chọn lưu trú thay vì đi du lịch nước ngoài.
John enjoyed his staycation by exploring nearby museums and parks.
John tận hưởng kỳ lưu trú của mình bằng cách khám phá các bảo tàng và công viên gần đó.
Staycations can be a great way to support local businesses in your community.
Lưu trú có thể là một cách tuyệt vời để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong cộng đồng của bạn.
Dạng danh từ của Staycation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Staycation | Staycations |
Staycation là một thuật ngữ ghép từ "stay" (ở lại) và "vacation" (kỳ nghỉ), chỉ việc tận hưởng kỳ nghỉ tại nhà hoặc trong khu vực gần gũi mà không đi xa. Thuật ngữ này phổ biến trong bối cảnh đại dịch COVID-19 khi du lịch quốc tế hạn chế. Ở British English, phát âm có thể khác một chút so với American English, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng chung thì tương tự, thường được dùng để nhấn mạnh giá trị của việc thư giãn mà không cần phải di chuyển xa.
Từ "staycation" xuất phát từ sự kết hợp của hai từ "stay" (ở lại) và "vacation" (kỳ nghỉ), bắt nguồn từ tiếng Anh hiện đại. Thuật ngữ này bắt đầu phổ biến vào đầu thế kỷ 21, trong bối cảnh khủng hoảng kinh tế và đại dịch, khi nhiều người không thể hoặc không muốn đi du lịch xa. Ý nghĩa hiện tại của "staycation" chỉ sự nghỉ ngơi tại nhà hoặc gần nhà, nhấn mạnh việc khám phá địa phương và tận hưởng thời gian thư giãn mà không cần di chuyển xa.
Từ "staycation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh này, từ thường được sử dụng trong các chủ đề xoay quanh du lịch, nghỉ ngơi và cách tận hưởng thời gian tại nhà. Ngoài ra, "staycation" còn được sử dụng phổ biến trong các cuộc thảo luận về du lịch bền vững và an toàn, đặc biệt trong bối cảnh đại dịch COVID-19, khi nhiều người chọn nghỉ ngơi tại địa phương thay vì đi xa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



