Bản dịch của từ Stegosaurus trong tiếng Việt

Stegosaurus

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stegosaurus (Noun)

01

Một loài khủng long ăn cỏ lớn vào cuối kỷ jura, với một hàng đĩa xương lớn dọc theo lưng.

A large herbivorous dinosaur of the late jurassic period with a row of large bony plates along its back.

Ví dụ

The stegosaurus was a popular exhibit at the dinosaur museum.

Stegosaurus là một triển lãm phổ biến tại bảo tàng khủng long.

Many people do not know about the stegosaurus's unique back plates.

Nhiều người không biết về những tấm xương lưng độc đáo của stegosaurus.

Did you see the stegosaurus model at the science fair last week?

Bạn đã thấy mô hình stegosaurus tại hội chợ khoa học tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stegosaurus/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stegosaurus

Không có idiom phù hợp