Bản dịch của từ Step up trong tiếng Việt
Step up

Step up (Idiom)
Many people step up their careers after attending networking events.
Nhiều người nâng cao sự nghiệp sau khi tham gia sự kiện kết nối.
She did not step up her skills before the job interview.
Cô ấy không nâng cao kỹ năng trước buổi phỏng vấn xin việc.
How can individuals step up their social status in society?
Làm thế nào để cá nhân nâng cao địa vị xã hội trong cộng đồng?
Many people step up their careers by attending networking events.
Nhiều người thăng tiến sự nghiệp bằng cách tham gia các sự kiện kết nối.
She did not step up her status by avoiding social gatherings.
Cô ấy không thăng tiến địa vị bằng cách tránh các buổi gặp mặt xã hội.
Đảm nhận vai trò hoặc trách nhiệm lãnh đạo
To take on a leadership role or responsibility
Many young leaders step up during community service projects like Habitat for Humanity.
Nhiều nhà lãnh đạo trẻ đứng ra trong các dự án phục vụ cộng đồng như Habitat for Humanity.
Not everyone can step up to lead social change initiatives effectively.
Không phải ai cũng có thể đứng ra lãnh đạo các sáng kiến thay đổi xã hội hiệu quả.
Will local activists step up to address the rising homelessness issue?
Liệu các nhà hoạt động địa phương có đứng ra giải quyết vấn đề vô gia cư đang gia tăng không?
Many young leaders step up during community events like Clean Up Day.
Nhiều nhà lãnh đạo trẻ đảm nhận vai trò trong các sự kiện cộng đồng như Ngày Dọn Dẹp.
Not everyone is willing to step up in difficult situations.
Không phải ai cũng sẵn sàng đảm nhận trách nhiệm trong tình huống khó khăn.
Tăng hiệu suất hoặc nỗ lực của một người
To increase ones performance or effort
Many people step up to help during community events like charity drives.
Nhiều người đã tích cực tham gia giúp đỡ trong các sự kiện cộng đồng.
Not everyone steps up when asked to volunteer for social causes.
Không phải ai cũng tình nguyện khi được yêu cầu giúp đỡ cho các hoạt động xã hội.
Will you step up and support your local food bank this month?
Bạn có sẵn sàng tham gia hỗ trợ ngân hàng thực phẩm địa phương tháng này không?
Many activists step up their efforts for social justice this year.
Nhiều nhà hoạt động tăng cường nỗ lực vì công lý xã hội năm nay.
They do not step up their participation in community service projects.
Họ không tăng cường tham gia vào các dự án phục vụ cộng đồng.
Cụm từ "step up" có nghĩa là tăng cường hành động hoặc trách nhiệm, thường được sử dụng trong ngữ cảnh mời gọi sự chủ động và nỗ lực làm tốt hơn. Trong tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng rộng rãi trong các lĩnh vực như kinh doanh và giáo dục để khuyến khích sự tiến bộ. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, mặc dù nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự nhấn mạnh hơn về trách nhiệm xã hội trong các ngữ cảnh như cộng đồng hoặc tình nguyện.
Cụm từ "step up" có nguồn gốc từ tiếng Anh, trong đó "step" xuất phát từ từ tiếng Latin "stare", có nghĩa là "đứng" hoặc "đứng lên". Từ "up" bổ trợ cho nghĩa vận động đi lên, thể hiện sự tăng cường hoặc nâng cao. Trong ngữ cảnh hiện đại, "step up" thường được sử dụng để chỉ hành động tăng cường nỗ lực hoặc trách nhiệm, phản ánh sự phát triển và tiến bộ trong cá nhân hoặc tập thể.
Cụm từ "step up" có tần suất xuất hiện tương đối cao trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bối cảnh Speaking và Writing, nơi thí sinh thường sử dụng để diễn đạt hành động nâng cao trách nhiệm hoặc cải thiện bản thân. Trong các ngữ cảnh khác, "step up" thường được sử dụng trong các tình huống khuyến khích hành động tích cực, ví dụ như trong giáo dục hoặc kinh doanh, để nhấn mạnh sự cần thiết của việc tham gia chủ động và cải thiện hiệu suất.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
