Bản dịch của từ Ster trong tiếng Việt
Ster
Ster (Noun)
Her stern expression silenced the room during the meeting.
Bộ mặt nghiêm khắc của cô ấy làm im lặng phòng trong cuộc họp.
The teacher's stern look warned the students to pay attention.
Ánh nhìn nghiêm khắc của giáo viên cảnh báo học sinh chú ý.
Ster (Verb)
Nhìn chằm chằm
To stare
She ster at him during the entire meeting.
Cô ấy nhìn chăm chú vào anh ta suốt cuộc họp.
People ster at their phones in public places.
Mọi người nhìn chăm chú vào điện thoại ở nơi công cộng.
Ster (Noun Countable)
Viết tắt của steradian
The light intensity was measured in sters for the experiment.
Cường độ ánh sáng được đo bằng sters cho thí nghiệm.
The device calculated the angles in sters accurately.
Thiết bị tính toán các góc bằng sters một cách chính xác.