Bản dịch của từ Ster trong tiếng Việt

Ster

Noun [U/C] Verb Noun [C]

Ster (Noun)

stˈɛɹ
stˈɛɹ
01

Một biểu hiện, cái nhìn hoặc mệnh lệnh mạnh mẽ, sắc sảo hoặc dữ dội.

A strong, keen, or fierce expression, look, or command.

Ví dụ

Her stern expression silenced the room during the meeting.

Bộ mặt nghiêm khắc của cô ấy làm im lặng phòng trong cuộc họp.

The teacher's stern look warned the students to pay attention.

Ánh nhìn nghiêm khắc của giáo viên cảnh báo học sinh chú ý.

His stern command made everyone follow the safety regulations.

Lệnh nghiêm khắc của anh ta khiến mọi người tuân thủ các quy định an toàn.

Ster (Verb)

stˈɛɹ
stˈɛɹ
01

Nhìn chằm chằm.

To stare.

Ví dụ

She ster at him during the entire meeting.

Cô ấy nhìn chăm chú vào anh ta suốt cuộc họp.

People ster at their phones in public places.

Mọi người nhìn chăm chú vào điện thoại ở nơi công cộng.

He ster blankly at the wall, lost in thought.

Anh ấy nhìn chăm chú vào tường một cách trống rỗng, suy tư.

Ster (Noun Countable)

stˈɛɹ
stˈɛɹ
01

Viết tắt của steradian.

Abbreviation of steradian.

Ví dụ

The light intensity was measured in sters for the experiment.

Cường độ ánh sáng được đo bằng sters cho thí nghiệm.

The device calculated the angles in sters accurately.

Thiết bị tính toán các góc bằng sters một cách chính xác.

She researched the ster values used in social science studies.

Cô ấy nghiên cứu các giá trị ster được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Ster cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ster

Không có idiom phù hợp