Bản dịch của từ Ster trong tiếng Việt

Ster

Verb Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ster(Verb)

stˈɛɹ
stˈɛɹ
01

Nhìn chằm chằm.

To stare.

Ví dụ

Ster(Noun)

stˈɛɹ
stˈɛɹ
01

Một biểu hiện, cái nhìn hoặc mệnh lệnh mạnh mẽ, sắc sảo hoặc dữ dội.

A strong, keen, or fierce expression, look, or command.

Ví dụ

Ster(Noun Countable)

stˈɛɹ
stˈɛɹ
01

Viết tắt của steradian.

Abbreviation of steradian.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh