Bản dịch của từ Ster trong tiếng Việt
Ster
Ster (Noun)
Her stern expression silenced the room during the meeting.
Bộ mặt nghiêm khắc của cô ấy làm im lặng phòng trong cuộc họp.
The teacher's stern look warned the students to pay attention.
Ánh nhìn nghiêm khắc của giáo viên cảnh báo học sinh chú ý.
His stern command made everyone follow the safety regulations.
Lệnh nghiêm khắc của anh ta khiến mọi người tuân thủ các quy định an toàn.
Ster (Verb)
Nhìn chằm chằm.
To stare.
She ster at him during the entire meeting.
Cô ấy nhìn chăm chú vào anh ta suốt cuộc họp.
People ster at their phones in public places.
Mọi người nhìn chăm chú vào điện thoại ở nơi công cộng.
He ster blankly at the wall, lost in thought.
Anh ấy nhìn chăm chú vào tường một cách trống rỗng, suy tư.
Ster (Noun Countable)
Viết tắt của steradian.
The light intensity was measured in sters for the experiment.
Cường độ ánh sáng được đo bằng sters cho thí nghiệm.
The device calculated the angles in sters accurately.
Thiết bị tính toán các góc bằng sters một cách chính xác.
She researched the ster values used in social science studies.
Cô ấy nghiên cứu các giá trị ster được sử dụng trong các nghiên cứu xã hội.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ster cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ "ster" thường được sử dụng như một hậu tố trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng phương Tây, có nghĩa là "người làm" hoặc "người chuyên môn". Trong một số ngữ cảnh, nó được dùng để chỉ một nhóm nghề nghiệp hoặc chức năng, như trong "duster" (người quét bụi) hoặc "hipster" (người theo xu hướng hiện đại). Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, không có sự khác biệt lớn về cách viết hoặc phát âm, nhưng sử dụng có thể thay đổi tùy theo vùng miền và ngữ cảnh.
Từ "ster" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stare," có nghĩa là đứng. Hình thức này đã tồn tại trong nhiều ngôn ngữ châu Âu, phản ánh khái niệm đứng vững hoặc ổn định. Trong tiếng Anh hiện đại, tiền tố "ster" được sử dụng để chỉ những cá nhân hoặc đối tượng có khả năng chịu đựng, ổn định, hoặc tạo ra hiệu ứng bền vững, như trong "master" hay "disaster," thể hiện sự kiểm soát hoặc thảm họa. Sự phát triển này minh chứng cho tính ổn định mà gốc từ này mang lại.
Từ "ster" không phải là một từ độc lập trong tiếng Anh mà thường xuất hiện trong các thuật ngữ như "hipster" hay "master." Trong bối cảnh IELTS, "ster" có thể xuất hiện trong các bài viết hoặc thảo luận liên quan đến văn hóa, nghề nghiệp, hoặc đội ngũ, nhưng tần suất không cao. Ngoài ra, từ này có thể được sử dụng trong các lĩnh vực về xã hội, âm nhạc, và lối sống. Từ này thường mang ý nghĩa chỉ những đặc điểm văn hóa hoặc nghề nghiệp cụ thể.