Bản dịch của từ Stereopsis trong tiếng Việt
Stereopsis

Stereopsis (Noun)
Nhận thức về chiều sâu được tạo ra bởi sự tiếp nhận trong não các kích thích thị giác từ cả hai mắt kết hợp; tầm nhìn của ống nhòm.
The perception of depth produced by the reception in the brain of visual stimuli from both eyes in combination binocular vision.
Stereopsis is essential for perceiving depth accurately in social interactions.
Stereopsis là yếu tố quan trọng để nhận biết độ sâu một cách chính xác trong giao tiếp xã hội.
Lack of stereopsis may lead to misjudgments in social cues and distances.
Thiếu stereopsis có thể dẫn đến nhận định sai lầm về dấu hiệu xã hội và khoảng cách.
Is stereopsis important for IELTS writing and speaking assessments?
Liệu stereopsis có quan trọng trong các bài kiểm tra IELTS về viết và nói không?
Stereopsis (tiếng Việt: khả năng nhìn phối hợp ba chiều) là quá trình nhận thức chiều sâu thông qua sự kết hợp hình ảnh từ hai mắt, cho phép não bộ cảm nhận được khoảng cách và hình dạng của đối tượng. Từ này được sử dụng chủ yếu trong lĩnh vực tâm lý học và thị giác. Stereopsis không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, cách phát âm có thể có sự khác biệt nhẹ.
Từ "stereopsis" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, bao gồm "stereos", nghĩa là "ba chiều" và "opsis", nghĩa là "nhìn". Ý nghĩa ban đầu của nó liên quan đến khả năng nhìn thấy chiều sâu và không gian của vật thể nhờ vào sự kết hợp của hai hình ảnh từ hai mắt. Khả năng này đã được nghiên cứu trong lĩnh vực thị giác học và tâm lý học, và hiện nay được sử dụng trong các nghiên cứu về nhận thức thị giác và công nghệ trực quan, phản ánh tầm quan trọng của việc cảm nhận không gian trong cuộc sống hàng ngày.
Stereopsis là thuật ngữ chuyên môn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý học và thị giác. Tần suất sử dụng từ này trong bốn thành phần của IELTS khá thấp, vì nó thường không phù hợp với các chủ đề hội thoại hay viết luận thông thường. Tuy nhiên, từ này có thể được tìm thấy trong các bài giảng hoặc nghiên cứu về nhận thức hình ảnh, độ sâu và quang học trong các lĩnh vực như y học và khoa học thần kinh.