Bản dịch của từ Stifle trong tiếng Việt
Stifle

Stifle (Noun)
Khớp ở chân ngựa, chó và các động vật khác, tương đương với đầu gối ở người.
A joint in the legs of horses dogs and other animals equivalent to the knee in humans.
The horse's stifle was injured during the race last week.
Khớp gối của con ngựa bị thương trong cuộc đua tuần trước.
The vet examined the dog's stifle after it limped from playing.
Bác sĩ thú y kiểm tra khớp gối của con chó sau khi nó lim dim khi chơi.
The farm owner noticed swelling near the cow's stifle joint.
Chủ trang trại nhận thấy sưng phù gần khớp gối của con bò.
Stifle (Verb)
The strict rules stifle creativity in the workplace.
Các quy tắc nghiêm ngặt làm ngột thoáng sáng tạo ở nơi làm việc.
The oppressive regime aims to stifle dissent among citizens.
Chế độ đàn áp nhằm vào việc ngột thoáng sự bất đồng trong dân cư.
The lack of freedom of speech can stifle progress in society.
Sự thiếu tự do ngôn luận có thể ngột thoáng tiến triển trong xã hội.
She tried to stifle her laughter during the serious meeting.
Cô ấy cố gắng kìm nén tiếng cười trong cuộc họp nghiêm túc.
He had to stifle his anger when faced with unfair treatment.
Anh ấy phải kìm nén sự tức giận khi phải đối mặt với sự không công bằng.
The students had to stifle their excitement before the surprise announcement.
Các học sinh phải kìm nén sự hồi hộp trước thông báo bất ngờ.
Dạng động từ của Stifle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stifle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stifled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stifled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stifles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stifling |
Họ từ
Từ "stifle" là động từ trong tiếng Anh, mang nghĩa ngăn cản hoặc kiềm chế sự phát triển, thể hiện cảm xúc hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh viết và nói để chỉ sự hạn chế hoặc kìm nén. Trong khi đó, tiếng Anh Anh có phiên bản tương tự nhưng có thể được dùng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn. Cả hai dạng đều có thể biểu thị hành động ngăn cản tự do, dù có sự khác biệt trong sắc thái và ngữ cảnh sử dụng.
Từ "stifle" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ động từ "stīfle", mang nghĩa là "kìm nén" hoặc "ngăn chặn". Trong tiếng Pháp cổ, "estouffer" cũng có ý nghĩa tương tự, chỉ hành động làm cho cái gì đó không thể phát triển hoặc thở được. Lịch sử từ này phản ánh việc kìm hãm sự phát triển hoặc biểu hiện; ý nghĩa này vẫn được duy trì trong tiếng Anh hiện đại, chỉ việc làm ngưng trệ hoặc kiềm chế một cảm xúc hay hành động.
Từ "stifle" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi có thể liên quan đến việc ức chế ý tưởng hoặc cảm xúc. Trong ngữ cảnh học thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ hành vi kiềm chế sự phát triển, sáng tạo hoặc tự do biểu đạt. Ngoài ra, "stifle" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực xã hội và tâm lý, liên quan đến áp lực hoặc sự kiểm soát từ môi trường xung quanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp