Bản dịch của từ Stifled trong tiếng Việt
Stifled

Stifled (Verb)
The crowd stifled the voices of the protesters at the rally.
Đám đông đã làm cho tiếng nói của những người biểu tình bị ngạt.
They did not stifle their opinions during the social debate last week.
Họ đã không làm ngạt ý kiến của mình trong cuộc tranh luận xã hội tuần trước.
Did the government stifle free speech in recent social policies?
Chính phủ có làm ngạt tự do ngôn luận trong các chính sách xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Stifled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stifle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stifled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stifled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stifles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stifling |
Stifled (Adjective)
Cảm thấy hoặc thể hiện sự khó chịu hoặc đau khổ tột độ vì bị áp bức.
Feeling or showing discomfort or great distress because of being oppressed.
Many people feel stifled by strict social norms in their communities.
Nhiều người cảm thấy bị kìm hãm bởi các quy tắc xã hội nghiêm ngặt.
She does not feel stifled in her open-minded group of friends.
Cô ấy không cảm thấy bị kìm hãm trong nhóm bạn cởi mở của mình.
Do you think young artists feel stifled by traditional expectations?
Bạn có nghĩ rằng các nghệ sĩ trẻ cảm thấy bị kìm hãm bởi kỳ vọng truyền thống không?
Họ từ
Từ "stifled" là một tính từ, sử dụng để mô tả trạng thái bị chèn ép, kìm nén hoặc ngăn cản sự phát triển, biểu đạt. Trong tiếng Anh Mỹ, "stifled" thường chỉ về việc ngăn không cho ai thể hiện cảm xúc hoặc ý kiến. Trong tiếng Anh Anh, từ này cũng mang ý nghĩa tương tự nhưng có thể được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh văn học để thể hiện sự ức chế về mặt tinh thần. Cả hai phiên bản đều phát âm giống nhau nhưng có thể có sự khác biệt về ngữ cảnh sử dụng.
Từ "stifled" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "stifle", xuất phát từ tiếng Pháp cổ "estouffler", có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "ngăn chặn". Tiếng Pháp cổ này lại bắt nguồn từ từ Latinh "stupere", có nghĩa là "đứng lại" hoặc "khám phá". Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh cảm giác bị áp chế hoặc chèn ép, bao gồm cả cả nghĩa vật lý lẫn cảm xúc, liên quan đến việc thiếu không gian hoặc tự do, như trong việc kìm nén một suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Từ "stifled" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt ở phần Nghe và Nói, nhưng có thể phổ biến hơn trong phần Đọc và Viết, nơi mà ngữ cảnh văn học, xã hội hay tâm lý thường được khai thác. Trong ngữ cảnh sử dụng hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả tình huống bị ngăn cản, không được phát triển hoặc thể hiện, chẳng hạn như trong cảm xúc bị kìm nén hoặc ý tưởng chưa được biểu lộ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp