Bản dịch của từ Stillness trong tiếng Việt
Stillness

Stillness (Noun)
The stillness of the library was disturbed by a loud noise.
Sự yên lặng của thư viện bị làm phiền bởi tiếng ồn lớn.
The stillness of the classroom helped students focus on their work.
Sự yên lặng của lớp học giúp học sinh tập trung vào công việc của họ.
The stillness of the park in the early morning was calming.
Sự yên lặng của công viên vào buổi sáng sớm làm dịu đi.
Thói quen im lặng hay im lặng; sự trầm lặng.
The stillness in the library was disrupted by a loud phone call.
Sự yên lặng trong thư viện bị phá vỡ bởi một cuộc gọi điện thoại ồn ào.
The stillness of the night was broken by a sudden scream.
Sự yên lặng của đêm bị phá vỡ bởi một tiếng la hét đột ngột.
The stillness in the classroom was eerie after everyone left.
Sự yên lặng trong lớp học rùng rợn sau khi mọi người ra về.
Kết hợp từ của Stillness (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Inner stillness Bình yên bên trong | Her inner stillness helped her navigate social conflicts peacefully. Sự yên bình bên trong của cô ấy giúp cô ấy điều hướng xung đột xã hội một cách hòa bình. |
Sudden stillness Sự im lặng đột ngột | The sudden stillness in the bustling market caught everyone's attention. Sự yên lặng đột ngột trong chợ náo nhiệt thu hút mọi người. |
Eerie stillness Sự yên bình lạnh lẽo | The eerie stillness of the deserted town was unsettling. Sự yên bình đáng sợ của thị trấn hoang vắng. |
Absolute stillness Tĩnh lặng tuyệt đối | The library was filled with absolute stillness during the exam. Thư viện tràn ngập sự yên lặng tuyệt đối trong kì thi. |
Utter stillness Sự yên lặng tuyệt đối | The room was filled with utter stillness during the meeting. Phòng đầy sự yên lặng tuyệt đối trong cuộc họp. |
Họ từ
Tĩnh lặng (stillness) là trạng thái không có sự chuyển động hay tiếng ồn, mang lại cảm giác yên bình và tĩnh mịch. Từ này thường được sử dụng để mô tả không gian, cảm xúc hoặc tâm trí. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng “stillness” với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt lớn về cách viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số bối cảnh, “stillness” có thể gợi nhớ đến các khía cạnh tâm linh hoặc thiền định hơn trong văn hóa Anh.
Từ "stillness" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "still", được phát triển từ tiếng Old English "stæll", có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "bình lặng". Nguồn gốc Latinh không trực tiếp, nhưng từ này có liên quan đến các từ như "stillus" trong tiếng Latin, nghĩa là "cây bút", biểu thị sự tĩnh lặng trong hành động viết. Sự phát triển của từ này phản ánh khái niệm tĩnh tại và yên lặng, hiện nay thường được sử dụng để mô tả trạng thái không chuyển động hay cảm giác an bình trong tâm hồn.
Từ "stillness" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi các từ vựng về hành động và hoạt động thường chiếm ưu thế. Trong phần Nói và Viết, "stillness" có thể xuất hiện trong bối cảnh mô tả cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân. Ngoài ra, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và triết học để diễn tả sự tĩnh lặng, yên bình, hoặc trạng thái tâm lý, thường liên quan đến thiền và sự phản tư.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



