Bản dịch của từ Stingier trong tiếng Việt
Stingier

Stingier (Adjective)
So sánh với 'keo kiệt': không muốn cho hoặc chi tiêu nhiều hơn mức cần thiết hoặc hợp lý, eo hẹp về tiền bạc.
Comparative of stingy unwilling to give or spend more than is necessary or reasonable being tight with money.
Many people are stingier during economic downturns like the 2008 crisis.
Nhiều người trở nên keo kiệt hơn trong thời kỳ khủng hoảng kinh tế như năm 2008.
My neighbor is not stingier than anyone else in our community.
Hàng xóm của tôi không keo kiệt hơn bất kỳ ai khác trong cộng đồng.
Are you stingier than your friends when it comes to spending?
Bạn có keo kiệt hơn bạn bè khi chi tiêu không?
Dạng tính từ của Stingier (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Stingy Keo kiệt | Stingier Keo kiệt hơn | Stingiest Nhớp nháp nhất |
Họ từ
"Tính từ 'stingier' là hình thức so sánh hơn của 'stingy,' mang nghĩa là keo kiệt, không sẵn lòng chia sẻ hoặc tiêu xài. Từ này thường được sử dụng để mô tả hành vi của một người đối với tiền bạc hoặc tài sản. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, 'stingy' được sử dụng tương tự, với cách phát âm gần giống nhau. Tuy nhiên, có thể xuất hiện sự khác biệt về tần suất và ngữ cảnh sử dụng trong từng biến thể ngôn ngữ".
Từ "stingier" xuất phát từ động từ "sting", có nguồn gốc từ từ tiếng Anh cổ "stingan", mang ý nghĩa là "đâm" hay "châm". Tiếng Latin của nó là "stingere", chỉ hành động gây ra cảm giác đau đớn. Qua thời gian, "stingy" đã chuyển nghĩa sang việc tiết kiệm quá mức hoặc không sẵn lòng chia sẻ, thể hiện thái độ keo kiệt. Kết nối giữa gốc nghĩa và ý nghĩa hiện tại cho thấy sự gia tăng tính tiêu cực trong việc mô tả con người hay hành động trong cách ứng xử tài chính.
Từ "stingier" là dạng so sánh hơn của tính từ "stingy", thường được sử dụng để miêu tả một người có tính keo kiệt. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này có tần suất thấp, thường xuất hiện trong phần viết và nói khi thảo luận về tính cách con người hoặc trong các câu chuyện mô tả hành vi tiêu dùng. Ngoài ra, từ này cũng thường gặp trong các ngữ cảnh xã hội, đặc biệt là khi phân tích các yếu tố tâm lý trong hành vi tiêu dùng hoặc trong các tranh luận về sự phân phối của cải.