Bản dịch của từ Stipple trong tiếng Việt
Stipple

Stipple (Noun)
The artist used stipple to create a detailed portrait.
Nghệ sĩ đã sử dụng stipple để tạo bức chân dung chi tiết.
The stipple on the painting added texture and depth.
Các chấm stipple trên bức tranh tạo thêm cảm giác về cấu trúc và chiều sâu.
The stipple technique gave the artwork a unique appearance.
Kỹ thuật stipple đã mang đến cho tác phẩm nghệ thuật diện mạo độc đáo.
Stipple (Verb)
The artist used a stippling technique to create a unique texture.
Họ sử dụng kỹ thuật stipple để tạo ra một cấu trúc độc đáo.
The mural was stippled with colorful dots, adding depth to the artwork.
Bức tranh tường được stipple bằng những chấm màu sắc, tạo sự sâu sắc cho tác phẩm.
She stippled the canvas delicately, giving it a subtle and intricate look.
Cô ấy stipple trên bức tranh sợi, tạo cho nó một vẻ ngoại hình tinh tế và phức tạp.
Họ từ
"Stipple" là một động từ trong tiếng Anh có nghĩa là tạo ra các điểm nhỏ hoặc nét chấm để thể hiện màu sắc hoặc hình ảnh. Trong nghệ thuật, kỹ thuật stipple thường được sử dụng để tạo ra độ tương phản và chiều sâu thông qua các dấu chấm li ti. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "stipple" vẫn giữ nguyên nghĩa và cách viết, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ ở một số âm sắc. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nghệ thuật, thiết kế, và in ấn.
Từ "stipple" bắt nguồn từ tiếng Latinh "stipula", mang nghĩa là "cọng cỏ" hoặc "mảnh nhỏ". Thuật ngữ này được sử dụng trong ngữ cảnh nghệ thuật, đặc biệt là trong việc tạo ra các điểm nhỏ hoặc chấm trên bề mặt để tạo hình ảnh hoặc kết cấu. Sự chuyển đổi này phản ánh cách thức mà các nghệ sĩ sử dụng kỹ thuật chấm để tạo ra chiều sâu và sắc thái, duy trì sự kết nối giữa nguồn gốc vật lý và ý nghĩa hiện tại.
Từ "stipple" thường ít xuất hiện trong các đề thi IELTS, đặc biệt là ở bốn kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, "stipple" được sử dụng để chỉ một kỹ thuật vẽ với các chấm nhỏ nhằm tạo ra màu sắc và độ sâu. Trong giáo dục nghệ thuật, thuật ngữ này có thể được thảo luận nhiều hơn, nhưng vẫn chủ yếu trong những tình huống chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp