Bản dịch của từ Stipple trong tiếng Việt

Stipple

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stipple (Noun)

stˈɪpl
stˈɪpl
01

Quá trình hoặc kỹ thuật tạo điểm nhấn trên bề mặt hoặc hiệu ứng được tạo ra.

The process or technique of stippling a surface or the effect so created.

Ví dụ

The artist used stipple to create a detailed portrait.

Nghệ sĩ đã sử dụng stipple để tạo bức chân dung chi tiết.

The stipple on the painting added texture and depth.

Các chấm stipple trên bức tranh tạo thêm cảm giác về cấu trúc và chiều sâu.

The stipple technique gave the artwork a unique appearance.

Kỹ thuật stipple đã mang đến cho tác phẩm nghệ thuật diện mạo độc đáo.

Stipple (Verb)

stˈɪpl
stˈɪpl
01

(trong vẽ, sơn và khắc) dấu (một bề mặt) có nhiều chấm hoặc đốm nhỏ.

In drawing painting and engraving mark a surface with numerous small dots or specks.

Ví dụ

The artist used a stippling technique to create a unique texture.

Họ sử dụng kỹ thuật stipple để tạo ra một cấu trúc độc đáo.

The mural was stippled with colorful dots, adding depth to the artwork.

Bức tranh tường được stipple bằng những chấm màu sắc, tạo sự sâu sắc cho tác phẩm.

She stippled the canvas delicately, giving it a subtle and intricate look.

Cô ấy stipple trên bức tranh sợi, tạo cho nó một vẻ ngoại hình tinh tế và phức tạp.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stipple/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stipple

Không có idiom phù hợp