Bản dịch của từ Stippled trong tiếng Việt
Stippled
Stippled (Verb)
Được đánh dấu bằng các đốm hoặc điểm nhỏ.
Marked with small spots or points.
The artist stippled the canvas with vibrant colors during the exhibition.
Nghệ sĩ đã chấm điểm trên bức tranh với màu sắc sống động trong triển lãm.
The community center did not stipple the walls for the event.
Trung tâm cộng đồng đã không chấm điểm trên các bức tường cho sự kiện.
Did the designer stipple the invitations for the charity gala?
Nhà thiết kế đã chấm điểm trên các thiệp mời cho buổi gala từ thiện chưa?
Stippled (Noun)
Một bức tranh, bản vẽ hoặc thiết kế bao gồm các điểm hoặc dấu chấm nhỏ.
A painting drawing or design consisting of small spots or dots.
The stippled artwork by John shows community life beautifully.
Bức tranh chấm của John thể hiện cuộc sống cộng đồng một cách tuyệt vời.
Her stippled design does not represent social issues clearly.
Thiết kế chấm của cô ấy không thể hiện rõ ràng các vấn đề xã hội.
Is the stippled pattern effective for conveying social messages?
Mẫu chấm có hiệu quả trong việc truyền đạt thông điệp xã hội không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stippled cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp