Bản dịch của từ Stock dove trong tiếng Việt

Stock dove

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stock dove (Noun)

01

Một loài chim bồ câu á-âu và bắc phi màu xám, giống chim bồ câu gỗ nhỏ và làm tổ trong các lỗ trên cây.

A grey eurasian and north african pigeon resembling a small wood pigeon and nesting in holes in trees.

Ví dụ

The stock dove nests in trees across Europe and North Africa.

Bồ câu stock làm tổ trên cây khắp châu Âu và Bắc Phi.

Stock doves do not prefer urban areas for nesting.

Bồ câu stock không thích các khu vực đô thị để làm tổ.

Do stock doves migrate during the winter season in Europe?

Bồ câu stock có di cư trong mùa đông ở châu Âu không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stock dove cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stock dove

Không có idiom phù hợp