Bản dịch của từ Stock fund trong tiếng Việt
Stock fund
Idiom
Stock fund (Idiom)
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một chiến lược đầu tư liên quan đến quỹ tập thể.
An investment strategy involving a collective fund.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cách để các nhà đầu tư cá nhân tiếp cận các khoản đầu tư vào thị trường chứng khoán một cách tập thể.
A way for individual investors to access stock market investments collectively.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
BETA
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stock fund cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stock fund
Không có idiom phù hợp