Bản dịch của từ Stock fund trong tiếng Việt
Stock fund

Stock fund (Idiom)
Một chiến lược đầu tư liên quan đến quỹ tập thể.
An investment strategy involving a collective fund.
Một cách để các nhà đầu tư cá nhân tiếp cận các khoản đầu tư vào thị trường chứng khoán một cách tập thể.
A way for individual investors to access stock market investments collectively.
Quỹ cổ phiếu (stock fund) là một loại quỹ đầu tư, trong đó tiền của các nhà đầu tư được tập hợp để đầu tư vào các cổ phiếu của nhiều công ty khác nhau. Quỹ này nhằm mục đích đa dạng hóa rủi ro và tăng trưởng vốn bằng cách tận dụng tiềm năng sinh lời trên thị trường chứng khoán. Sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English) chủ yếu nằm ở phát âm, nhưng ý nghĩa và cách sử dụng thuật ngữ này trong ngữ cảnh đầu tư là tương đương.
Từ "stock" xuất phát từ tiếng Latinh "stoccus", mang nghĩa là "đồ vật" hoặc "đồ tích trữ". Nguyên thủy, từ này chỉ những vật liệu hay hàng hoá được tích trữ. Từ "fund" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "fundus", có nghĩa là "đất đai" hoặc "tài sản". Kết hợp lại, "stock fund" hiện nay chỉ một quỹ đầu tư được dùng để mua cổ phiếu, phản ánh ý nghĩa tài sản được quản lý nhằm tạo ra lợi nhuận từ nguồn vốn.
Cụm từ "stock fund" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi tài liệu liên quan đến tài chính hoặc đầu tư được đề cập. Trong phần Viết và Nói, học viên có thể thảo luận về các chủ đề đầu tư, kinh tế hoặc quản lý tiền. Ngoài ra, "stock fund" thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính cá nhân, đầu tư chứng khoán và các bài viết phân tích thị trường tài chính, bởi đây là một hình thức đầu tư phổ biến cho cả cá nhân lẫn tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp