Bản dịch của từ Stock taking trong tiếng Việt
Stock taking
Noun [U/C]

Stock taking (Noun)
stˈɑk tˈeɪkɨŋ
stˈɑk tˈeɪkɨŋ
01
Hành động đánh giá hoặc xem xét trạng thái của hàng tồn kho.
The act of assessing or evaluating the state of stock or inventory.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một cuộc rà soát định kỳ về tài sản và nghĩa vụ của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A periodic review of assets and liabilities of a business or organization.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Stock taking
Không có idiom phù hợp