Bản dịch của từ Stock taking trong tiếng Việt

Stock taking

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stock taking(Noun)

stˈɑk tˈeɪkɨŋ
stˈɑk tˈeɪkɨŋ
01

Một báo cáo chính thức về số lượng và tình trạng của các mặt hàng có sẵn để bán hoặc sử dụng.

A formal account of the quantity and condition of items available for sale or use.

Ví dụ
02

Hành động đánh giá hoặc xem xét trạng thái của hàng tồn kho.

The act of assessing or evaluating the state of stock or inventory.

Ví dụ
03

Một cuộc rà soát định kỳ về tài sản và nghĩa vụ của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.

A periodic review of assets and liabilities of a business or organization.

Ví dụ