Bản dịch của từ Stock taking trong tiếng Việt
Stock taking
Noun [U/C]

Stock taking(Noun)
stˈɑk tˈeɪkɨŋ
stˈɑk tˈeɪkɨŋ
Ví dụ
02
Hành động đánh giá hoặc xem xét trạng thái của hàng tồn kho.
The act of assessing or evaluating the state of stock or inventory.
Ví dụ
03
Một cuộc rà soát định kỳ về tài sản và nghĩa vụ của một doanh nghiệp hoặc tổ chức.
A periodic review of assets and liabilities of a business or organization.
Ví dụ
