Bản dịch của từ Stocks trong tiếng Việt
Stocks
Noun [U/C]
Stocks (Noun)
stˈɑks
stˈɑks
01
Số nhiều của chứng khoán.
Plural of stock.
Ví dụ
Many people invest in stocks to grow their wealth over time.
Nhiều người đầu tư vào cổ phiếu để tăng trưởng tài sản theo thời gian.
Not everyone understands how stocks work in the financial market.
Không phải ai cũng hiểu cách cổ phiếu hoạt động trong thị trường tài chính.
Do you think stocks are a good investment for beginners?
Bạn có nghĩ rằng cổ phiếu là một khoản đầu tư tốt cho người mới bắt đầu không?
Dạng danh từ của Stocks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stock | Stocks |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
[...] E. G: Both the market and the housing market followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Idiom with Stocks
Không có idiom phù hợp