Bản dịch của từ Stocks trong tiếng Việt

Stocks

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stocks (Noun)

stˈɑks
stˈɑks
01

Số nhiều của chứng khoán.

Plural of stock.

Ví dụ

Many people invest in stocks to grow their wealth over time.

Nhiều người đầu tư vào cổ phiếu để tăng trưởng tài sản theo thời gian.

Not everyone understands how stocks work in the financial market.

Không phải ai cũng hiểu cách cổ phiếu hoạt động trong thị trường tài chính.

Do you think stocks are a good investment for beginners?

Bạn có nghĩ rằng cổ phiếu là một khoản đầu tư tốt cho người mới bắt đầu không?

Dạng danh từ của Stocks (Noun)

SingularPlural

Stock

Stocks

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stocks cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] For example, the CEO of Apple, Tim Cook, earns a high salary, a bonus, and options [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the market and the housing market followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023
[...] E. G: Google has a unique pay structure that includes bonuses and options as part of their compensation package [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 06/05/2023

Idiom with Stocks

Không có idiom phù hợp