Bản dịch của từ Stocks trong tiếng Việt
Stocks

Stocks (Noun)
Số nhiều của chứng khoán.
Plural of stock.
Many people invest in stocks to grow their wealth over time.
Nhiều người đầu tư vào cổ phiếu để tăng trưởng tài sản theo thời gian.
Not everyone understands how stocks work in the financial market.
Không phải ai cũng hiểu cách cổ phiếu hoạt động trong thị trường tài chính.
Do you think stocks are a good investment for beginners?
Bạn có nghĩ rằng cổ phiếu là một khoản đầu tư tốt cho người mới bắt đầu không?
Dạng danh từ của Stocks (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Stock | Stocks |
Họ từ
Cổ phiếu (stocks) là một loại chứng khoán đại diện cho quyền sở hữu một phần của một công ty. Khi cá nhân hoặc tổ chức mua cổ phiếu, họ trở thành cổ đông và có quyền nhận cổ tức cùng quyền biểu quyết trong các quyết định quan trọng của công ty. Trong tiếng Anh, thuật ngữ "stocks" thường được sử dụng phổ biến ở Mỹ, trong khi ở Anh, từ "shares" thường xuất hiện hơn với ý nghĩa tương tự.
Từ "stocks" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stoc", có nghĩa là "cây" hoặc "thân cây", bắt nguồn từ tiếng Latinh "stoccus". Ban đầu, thuật ngữ này chỉ những thứ liên quan đến tài sản hữu hình. Tuy nhiên, theo thời gian, "stocks" đã được chuyển hóa để chỉ cổ phiếu, thể hiện quyền sở hữu trong một công ty. Sự chuyển đổi này phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và khái niệm về tài sản tài chính trong xã hội hiện đại.
Từ "stocks" có tần suất xuất hiện đáng kể trong phần Nghe và Đọc của kỳ thi IELTS, chủ yếu liên quan đến chủ đề kinh tế và đầu tư. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về thị trường chứng khoán, tài chính cá nhân và chiến lược đầu tư. Ngoài IELTS, từ "stocks" cũng thường xuất hiện trong các bài viết tài chính, báo cáo kinh tế và trong ngữ cảnh hàng ngày khi người ta bàn luận về hoạt động đầu tư và lợi nhuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
