Bản dịch của từ Stød trong tiếng Việt
Stød

Stød (Noun)
(âm vị học) một hiện tượng của hầu hết các giọng đan mạch, trong đó các nguyên âm hoặc phụ âm dài được nhấn mạnh được phát ra từ thanh quản trong một số ngữ cảnh nhất định; đôi khi là một âm tắc thanh hầu đơn giản theo sau nguyên âm/phụ âm đã nói.
Phonology a phenomenon of most danish accents in which stressed long vowels or consonants are laryngealised in certain contexts sometimes a simple glottal stop that follows said vowelconsonant.
Stød is common in Copenhagen's Danish accents among young people.
Stød rất phổ biến trong giọng Copenhagen giữa giới trẻ.
Many students do not understand stød in Danish pronunciation.
Nhiều sinh viên không hiểu stød trong phát âm tiếng Đan Mạch.
Is stød important for mastering Danish accents in social settings?
Stød có quan trọng để thành thạo giọng Đan Mạch trong các tình huống xã hội không?
"Stød" là thuật ngữ trong ngôn ngữ học, đặc biệt thuộc về tiếng Đan Mạch và một số ngôn ngữ Bắc Đức. Nó chỉ hiện tượng ngắt quãng âm thanh hoặc nhấn mạnh phụ âm trong một âm tiết, tương tự như sự nhấn mạnh ở một số ngôn ngữ khác. Trong tiếng Đan Mạch, "stød" có thể ảnh hưởng đến nghĩa của từ, dẫn đến sự phân biệt giữa các từ mà chỉ khác nhau ở cách phát âm này.
Từ "stød" có nguồn gốc từ tiếng Đan Mạch, xuất phát từ động từ "støtte", có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "để ủng hộ". Trong ngữ âm học, "stød" chỉ sự nhấn mạnh hoặc độ ngắt quãng trong phát âm của một số phụ âm. Khái niệm này phản ánh cách mà âm vị được sử dụng để phân biệt nghĩa trong ngôn ngữ, liên kết chặt chẽ với ý nghĩa ban đầu về sự hỗ trợ, rõ ràng trong ngữ cảnh giao tiếp.
Từ "stød" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong Nghe và Nói, do tính chất chuyên ngành của nó thường liên quan đến ngữ âm trong ngôn ngữ Bắc Âu. Trong các ngữ cảnh khác, "stød" thường xuất hiện trong nghiên cứu ngữ âm, mô tả hiện tượng dung hợp phụ âm và âm vị trong các ngôn ngữ như tiếng Đan Mạch và Na Uy. Từ này nổi bật trong phân tích ngữ âm và ngữ nghĩa.