Bản dịch của từ Stomper trong tiếng Việt

Stomper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stomper (Noun)

stˈɑmpɚ
stˈɑmpɚ
01

Một người hoặc vật dậm chân.

A person or thing that stomps.

Ví dụ

The stomper at the rally made everyone cheer loudly for change.

Người dẫm chân tại buổi biểu tình khiến mọi người cổ vũ cho sự thay đổi.

The stomper did not disrupt the peaceful protest last Saturday.

Người dẫm chân không làm gián đoạn cuộc biểu tình hòa bình hôm thứ Bảy vừa qua.

Is the stomper leading the march for social justice this weekend?

Người dẫm chân có dẫn đầu cuộc diễu hành vì công bằng xã hội cuối tuần này không?

Stomper (Verb)

stˈɑmpɚ
stˈɑmpɚ
01

Bước đi nặng nề và ồn ào, thường là để thể hiện sự tức giận.

Tread heavily and noisily typically in order to show anger.

Ví dụ

He stompered down the street after losing the argument with Sarah.

Anh ấy dậm chân đi xuống phố sau khi thua cuộc tranh luận với Sarah.

They did not stomper during the peaceful protest last Saturday.

Họ không dậm chân trong cuộc biểu tình hòa bình vào thứ Bảy tuần trước.

Did John stomper when he heard the bad news?

Liệu John có dậm chân khi nghe tin xấu không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stomper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stomper

Không có idiom phù hợp