Bản dịch của từ Stonewalling trong tiếng Việt
Stonewalling

Stonewalling (Verb)
Trì hoãn hoặc chặn (một yêu cầu, quy trình hoặc người) bằng cách từ chối trả lời các câu hỏi hoặc bằng cách đưa ra những câu trả lời lảng tránh, đặc biệt là trong chính trị.
Delay or block a request process or person by refusing to answer questions or by giving evasive replies especially in politics.
He was accused of stonewalling during the debate.
Anh ta bị buộc tội trì hoãn trong cuộc tranh luận.
She never resorts to stonewalling in her interviews.
Cô ấy không bao giờ dùng chiêu trì hoãn trong cuộc phỏng vấn.
Are you stonewalling because you have something to hide?
Bạn có trì hoãn vì có điều gì đó muốn giấu không?
Stonewalling (Noun)
Trì hoãn hoặc chặn (một yêu cầu, quy trình hoặc người) bằng cách từ chối trả lời các câu hỏi hoặc bằng cách đưa ra những câu trả lời lảng tránh, đặc biệt là trong chính trị.
Delay or block a request process or person by refusing to answer questions or by giving evasive replies especially in politics.
The politician's stonewalling tactics frustrated the interviewer during the debate.
Các chiến thuật trì hoãn của chính trị gia đã làm nản lòng người phỏng vấn trong cuộc tranh luận.
She accused him of stonewalling when he avoided answering her questions.
Cô đã buộc tội anh ta trì hoãn khi anh ta tránh trả lời câu hỏi của cô ấy.
Did the company engage in stonewalling tactics to avoid the investigation?
Liệu công ty có áp dụng các chiến thuật trì hoãn để tránh điều tra không?
Họ từ
Stonewalling là thuật ngữ chỉ hành vi từ chối giao tiếp hoặc cản trở việc thảo luận trong một tình huống cụ thể, thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp cá nhân hoặc các cuộc đàm phán. Thuật ngữ này có nguồn gốc từ những năm 1960, ảnh hưởng từ con trai của chính trị gia người Mỹ, nhưng được sử dụng rộng rãi trong tâm lý học và tư vấn. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, nghĩa và cách sử dụng tương tự, nhưng "stonewalling" trong tiếng Anh Mỹ thường liên quan nhiều đến giao tiếp trong các mối quan hệ cá nhân hơn.
Từ "stonewalling" có nguồn gốc từ động từ "stonewall", xuất phát từ kết hợp của hai phần: "stone" (đá) và "wall" (tường), thường được liên kết với việc tạo ra một hàng rào kiên cố. Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng trong bối cảnh chính trị vào giữa thế kỷ 19, ám chỉ hành động ngăn cản hoặc làm gián đoạn tiến trình đối thoại. Hiện nay, "stonewalling" chỉ hành vi phớt lờ hoặc từ chối trả lời, thể hiện sự kháng cự không hợp tác trong giao tiếp.
Từ "stonewalling" thường không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, nhưng nó có thể xuất hiện trong các tình huống thảo luận hoặc phỏng vấn liên quan đến chính trị, quan hệ giữa người với người hoặc các tình huống pháp lý. Thuật ngữ này đề cập đến hành động tránh né hoặc từ chối trả lời câu hỏi, thường nhằm đạt được lợi ích cá nhân hoặc để trì hoãn quyết định. Trong ngữ cảnh rộng hơn, "stonewalling" cũng được sử dụng để mô tả thái độ không hợp tác trong các tương tác xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất