Bản dịch của từ Stoplight trong tiếng Việt

Stoplight

Noun [C] Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stoplight(Noun Countable)

stˈɑplaɪt
stˈɑplaɪt
01

Một đèn điện màu dùng để dừng giao thông.

A colored electric light used to stop traffic.

Ví dụ

Stoplight(Noun)

stˈɑplaɪt
stˈɑplaɪt
01

Đèn giao thông tại ngã ba đường có thể có màu đỏ, xanh lục hoặc hổ phách và thông báo cho người lái xe biết khi nào họ có thể đi hoặc không.

A traffic signal at a road junction that can be red green or amber and tells drivers when they may or may not go.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ