Bản dịch của từ Stoplight trong tiếng Việt

Stoplight

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stoplight (Noun)

stˈɑplaɪt
stˈɑplaɪt
01

Đèn giao thông tại ngã ba đường có thể có màu đỏ, xanh lục hoặc hổ phách và thông báo cho người lái xe biết khi nào họ có thể đi hoặc không.

A traffic signal at a road junction that can be red green or amber and tells drivers when they may or may not go.

Ví dụ

The stoplight turned red, so we had to stop.

Đèn đỏ đã sáng, nên chúng tôi phải dừng lại.

Don't drive through a red stoplight, it's dangerous.

Đừng lái xe qua đèn đỏ, rất nguy hiểm.

Is it legal to turn right on a red stoplight?

Có được phép rẽ phải khi đèn đỏ không?

Stoplight (Noun Countable)

stˈɑplaɪt
stˈɑplaɪt
01

Một đèn điện màu dùng để dừng giao thông.

A colored electric light used to stop traffic.

Ví dụ

The stoplight turned red, so we stopped at the intersection.

Đèn đỏ đã sáng, vì vậy chúng tôi đã dừng ở ngã tư.

Ignoring the stoplight can result in dangerous accidents.

Bỏ qua đèn đỏ có thể dẫn đến tai nạn nguy hiểm.

Is the stoplight working properly at the busy intersection?

Đèn đỏ có hoạt động đúng cách tại ngã tư đông đúc không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Stoplight cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stoplight

Không có idiom phù hợp