Bản dịch của từ Stoplight trong tiếng Việt
Stoplight
Stoplight (Noun)
The stoplight turned red, so we had to stop.
Đèn đỏ đã sáng, nên chúng tôi phải dừng lại.
Don't drive through a red stoplight, it's dangerous.
Đừng lái xe qua đèn đỏ, rất nguy hiểm.
Is it legal to turn right on a red stoplight?
Có được phép rẽ phải khi đèn đỏ không?
Stoplight (Noun Countable)
The stoplight turned red, so we stopped at the intersection.
Đèn đỏ đã sáng, vì vậy chúng tôi đã dừng ở ngã tư.
Ignoring the stoplight can result in dangerous accidents.
Bỏ qua đèn đỏ có thể dẫn đến tai nạn nguy hiểm.
Is the stoplight working properly at the busy intersection?
Đèn đỏ có hoạt động đúng cách tại ngã tư đông đúc không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp