Bản dịch của từ Storm out trong tiếng Việt

Storm out

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Storm out(Verb)

stˈɔɹm ˈaʊt
stˈɔɹm ˈaʊt
01

Rời khỏi một nơi với sự tức giận hoặc đột ngột.

To leave a place angrily or suddenly.

Ví dụ
02

Rời khỏi một căn phòng hoặc tình huống một cách cáu kỉnh, thường thể hiện sự bực tức hoặc tức giận.

To exit a room or situation in a huff, often displaying frustration or anger.

Ví dụ
03

Rời khỏi một buổi tụ họp hoặc cuộc họp mà không có cảnh báo do cảm xúc mạnh mẽ.

To depart a gathering or meeting without warning due to strong emotions.

Ví dụ