Bản dịch của từ Straw vote trong tiếng Việt

Straw vote

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Straw vote (Noun)

stɹˈoʊvtoʊ
stɹˈoʊvtoʊ
01

Một cuộc bỏ phiếu không chính thức được thực hiện để có được một dấu hiệu về xu hướng quan điểm chung về một vấn đề cụ thể.

An unofficial vote taken to obtain an indication of the general trend of opinion on a particular issue.

Ví dụ

The straw vote showed most people support the new recycling program.

Cuộc bỏ phiếu không chính thức cho thấy hầu hết mọi người ủng hộ chương trình tái chế mới.

The straw vote did not reflect the community's true opinions on housing.

Cuộc bỏ phiếu không chính thức không phản ánh ý kiến thực sự của cộng đồng về nhà ở.

Did the straw vote indicate a preference for public parks or sports facilities?

Cuộc bỏ phiếu không chính thức có chỉ ra sở thích về công viên công cộng hay các cơ sở thể thao không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/straw vote/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Straw vote

Không có idiom phù hợp