Bản dịch của từ Strenuousness trong tiếng Việt
Strenuousness

Strenuousness (Noun)
The strenuousness of preparing for the IELTS exam is exhausting.
Sự cần cù trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS là mệt mỏi.
Avoiding strenuousness by practicing regularly can improve English proficiency.
Tránh sự cần cù bằng việc luyện tập đều đặn có thể cải thiện khả năng tiếng Anh.
Strenuousness (Adjective)
Preparing for the IELTS exam can be quite strenuous.
Việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS có thể rất vất vả.
Avoiding strenuous activities before the test is recommended.
Tránh các hoạt động vất vả trước kỳ thi được khuyến nghị.
Họ từ
Tính từ "strenuousness" chỉ tình trạng hoặc đặc điểm của hoạt động đòi hỏi nhiều nỗ lực, công sức và sức lực. Nó thường được sử dụng trong ngữ cảnh thể chất, tâm lý hoặc công việc căng thẳng, biểu thị sự cường độ cao trong thực hiện nhiệm vụ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có nghĩa tương đồng và không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhẹ trong cách sử dụng, phụ thuộc vào ngữ cảnh văn hóa hoặc thói quen ngôn ngữ.
Từ "strenuousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "strenuus", nghĩa là "năng nổ" hoặc "mạnh mẽ". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 15, biểu thị cho tính chất đòi hỏi sự nỗ lực và sức lực lớn. Thời gian trôi qua, "strenuousness" được sử dụng rộng rãi để diễn đạt sự kiên trì, quyết tâm trong các hoạt động thể chất hoặc tinh thần. Sự kết nối này phản ánh bản chất của từ, nhấn mạnh vào những đòi hỏi cao về thể lực hoặc tinh thần trong các hoàn cảnh khác nhau.
Từ "strenuousness" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, khi thí sinh thảo luận về các hoạt động thể chất hoặc thái độ trong công việc. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong thể thao, sức khỏe và tâm lý học để mô tả tính chất hoặc độ khó của một hoạt động. Sự chọn lọc từ này thường liên quan đến những tình huống yêu cầu nỗ lực lớn và sự tập trung cao độ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp