Bản dịch của từ Strike up a friendship trong tiếng Việt
Strike up a friendship
Strike up a friendship (Verb)
Many students strike up a friendship during their first semester at university.
Nhiều sinh viên bắt đầu một tình bạn trong học kỳ đầu tiên tại trường đại học.
They do not strike up a friendship with classmates easily.
Họ không dễ dàng bắt đầu một tình bạn với bạn học.
How do you strike up a friendship with new people?
Bạn bắt đầu một tình bạn với những người mới như thế nào?
They decided to strike up a friendship at the university orientation.
Họ quyết định kết bạn trong buổi định hướng của trường đại học.
She did not strike up a friendship with anyone during the event.
Cô ấy không kết bạn với ai trong suốt sự kiện.
Did you strike up a friendship with anyone at the conference?
Bạn có kết bạn với ai trong hội nghị không?
Bắt đầu một tương tác xã hội dẫn đến tình bạn.
To embark on a social interaction leading to friendship.
Maria and John struck up a friendship during the IELTS preparation course.
Maria và John đã bắt đầu một tình bạn trong khóa học IELTS.
They didn't strike up a friendship with anyone in the group.
Họ đã không bắt đầu một tình bạn với ai trong nhóm.
Did you strike up a friendship with your speaking partner at IELTS?
Bạn đã bắt đầu một tình bạn với bạn nói trong IELTS chưa?
Cụm từ "strike up a friendship" được sử dụng để miêu tả hành động bắt đầu một tình bạn mới. Ngữ nghĩa của cụm này thường nhấn mạnh vào sự khởi đầu, thường thông qua các cuộc trò chuyện, tương tác xã hội hoặc các hoạt động chung. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, nhưng trong tiếng Anh Anh, việc sử dụng các từ ngữ chất lừ như "strike up" có thể ít phổ biến hơn so với tiếng Anh Mỹ, nơi mà cụm từ này thường xuất hiện trong giao tiếp hằng ngày.