Bản dịch của từ Strobe trong tiếng Việt

Strobe

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strobe (Noun)

stɹˈoʊb
stɹˈoʊb
01

Đèn flash điện tử cho máy ảnh.

An electronic flash for a camera.

Ví dụ

The photographer used a strobe during the charity event last Saturday.

Người chụp ảnh đã sử dụng đèn strobe trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.

They did not bring a strobe to the social gathering last week.

Họ đã không mang đèn strobe đến buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.

Did the artist use a strobe for the community festival photos?

Liệu nghệ sĩ có sử dụng đèn strobe cho những bức ảnh lễ hội cộng đồng không?

02

Một chiếc kính hoạt nghiệm.

A stroboscope.

Ví dụ

The strobe lights at the concert created an exciting atmosphere for everyone.

Đèn strobe tại buổi hòa nhạc tạo ra không khí thú vị cho mọi người.

The strobe effect did not work well during the community event last weekend.

Hiệu ứng strobe đã không hoạt động tốt trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.

Did the strobe lights enhance the visual experience at the festival?

Đèn strobe có làm tăng trải nghiệm hình ảnh tại lễ hội không?

Strobe (Verb)

stroʊb
stroʊb
01

Biểu hiện hoặc làm phát sinh hiện tượng nhấp nháy.

Exhibit or give rise to strobing.

Ví dụ

The lights strobe during the concert at Madison Square Garden.

Ánh đèn nhấp nháy trong buổi hòa nhạc tại Madison Square Garden.

The DJ did not strobe the lights at the party last night.

DJ đã không nhấp nháy đèn tại bữa tiệc tối qua.

Did the strobe lights create a fun atmosphere at the event?

Ánh đèn nhấp nháy có tạo ra bầu không khí vui vẻ tại sự kiện không?

02

Nhấp nháy liên tục.

Flash intermittently.

Ví dụ

The lights strobe during the concert, creating an exciting atmosphere.

Đèn nhấp nháy trong buổi hòa nhạc, tạo không khí thú vị.

The strobe lights did not work at the party last weekend.

Đèn nhấp nháy không hoạt động tại bữa tiệc cuối tuần trước.

Do the strobe lights enhance the mood at social events?

Đèn nhấp nháy có làm tăng bầu không khí trong các sự kiện xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strobe/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strobe

Không có idiom phù hợp