Bản dịch của từ Strobe trong tiếng Việt
Strobe

Strobe (Noun)
Đèn flash điện tử cho máy ảnh.
An electronic flash for a camera.
The photographer used a strobe during the charity event last Saturday.
Người chụp ảnh đã sử dụng đèn strobe trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
They did not bring a strobe to the social gathering last week.
Họ đã không mang đèn strobe đến buổi gặp gỡ xã hội tuần trước.
Did the artist use a strobe for the community festival photos?
Liệu nghệ sĩ có sử dụng đèn strobe cho những bức ảnh lễ hội cộng đồng không?
Một chiếc kính hoạt nghiệm.
A stroboscope.
The strobe lights at the concert created an exciting atmosphere for everyone.
Đèn strobe tại buổi hòa nhạc tạo ra không khí thú vị cho mọi người.
The strobe effect did not work well during the community event last weekend.
Hiệu ứng strobe đã không hoạt động tốt trong sự kiện cộng đồng cuối tuần trước.
Did the strobe lights enhance the visual experience at the festival?
Đèn strobe có làm tăng trải nghiệm hình ảnh tại lễ hội không?
Strobe (Verb)
The lights strobe during the concert at Madison Square Garden.
Ánh đèn nhấp nháy trong buổi hòa nhạc tại Madison Square Garden.
The DJ did not strobe the lights at the party last night.
DJ đã không nhấp nháy đèn tại bữa tiệc tối qua.
Did the strobe lights create a fun atmosphere at the event?
Ánh đèn nhấp nháy có tạo ra bầu không khí vui vẻ tại sự kiện không?
Nhấp nháy liên tục.
The lights strobe during the concert, creating an exciting atmosphere.
Đèn nhấp nháy trong buổi hòa nhạc, tạo không khí thú vị.
The strobe lights did not work at the party last weekend.
Đèn nhấp nháy không hoạt động tại bữa tiệc cuối tuần trước.
Do the strobe lights enhance the mood at social events?
Đèn nhấp nháy có làm tăng bầu không khí trong các sự kiện xã hội không?
Họ từ
Từ "strobe" trong tiếng Anh thường chỉ thiết bị phát ánh sáng nhấp nháy nhanh, thường được sử dụng trong ánh sáng sân khấu hoặc để tạo hiệu ứng hình ảnh đặc biệt. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này thường không có sự khác biệt lớn so với tiếng Anh Mỹ, được phát âm là /stroʊb/. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể như nhiếp ảnh, "strobe" còn có thể đề cập đến đèn flash hoặc đèn TTL. Việc sử dụng từ này thường xuất hiện trong các lĩnh vực liên quan đến nghệ thuật, giải trí và thiết bị quang học.
Từ "strobe" có nguồn gốc từ tiếng Latin "strobos", có nghĩa là "xoay" hoặc "quay cuồng". Từ này được hình thành từ "strophē", có nghĩa là "cuộc quay vòng" trong tiếng Hy Lạp. Khái niệm này liên quan đến việc sử dụng ánh sáng nhấp nháy hoặc chớp để tạo ấn tượng về chuyển động. Trong ngữ cảnh hiện đại, "strobe" thường chỉ các thiết bị ánh sáng nhấp nháy trong lĩnh vực nhiếp ảnh và âm nhạc, cho thấy sự kết nối rõ ràng giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại.
Từ "strobe" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến ánh sáng và âm thanh. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Nói, thường trong các chủ đề về giải trí hoặc công nghệ, nhưng tần suất không cao. Ngoài ra, "strobe" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như nhiếp ảnh, ánh sáng sân khấu và khoa học, do tính năng chớp nháy của nó được ứng dụng rộng rãi trong các tình huống cần ánh sáng nhấp nháy hoặc định dạng hình ảnh nhanh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp