Bản dịch của từ Strobing trong tiếng Việt
Strobing

Strobing (Noun)
The strobing in the video made it hard to watch.
Hiện tượng nhấp nháy trong video khiến việc xem trở nên khó khăn.
The presentation did not have any strobing effects at all.
Bài thuyết trình hoàn toàn không có hiệu ứng nhấp nháy nào.
Did you notice the strobing during the social media video?
Bạn có nhận thấy hiện tượng nhấp nháy trong video mạng xã hội không?
Chuyển động bất thường và mất tính liên tục đôi khi được thấy ở các đường kẻ và sọc trong hình ảnh truyền hình.
Irregular movement and loss of continuity sometimes seen in lines and stripes in a television picture.
The strobing effect appeared during the live stream of the concert.
Hiệu ứng nhấp nháy xuất hiện trong buổi phát trực tiếp của buổi hòa nhạc.
The documentary did not show any strobing images throughout its duration.
Bộ phim tài liệu không cho thấy bất kỳ hình ảnh nhấp nháy nào.
Did you notice the strobing during the social media presentation?
Bạn có nhận thấy hiệu ứng nhấp nháy trong buổi thuyết trình trên mạng xã hội không?
Strobing là một kỹ thuật trang điểm nhằm tạo hiệu ứng sáng bóng trên da, nhấn mạnh các điểm cao trên khuôn mặt như gò má, sống mũi và cằm. Kỹ thuật này được phát triển như một phần của xu hướng làm đẹp hiện đại, khác với contouring, nơi nhấn mạnh vào việc tạo hình có chiều sâu. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này đều được sử dụng với nghĩa giống nhau, nhưng đôi khi có thể có sự khác biệt về sản phẩm và kỹ thuật.
Từ "strobing" có nguồn gốc từ từ tiếng Hy Lạp "strobos", nghĩa là "xoáy" hay "quay vòng". Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực quang học để mô tả hiện tượng ánh sáng nhấp nháy theo chu kỳ, thường liên quan đến ánh sáng nhấp nháy nhanh chóng. Trong văn hóa hiện đại, "strobing" còn được áp dụng trong lĩnh vực trang điểm, mô tả kỹ thuật làm nổi bật các vùng trên khuôn mặt bằng ánh sáng, từ đó phản ánh sự giao thoa giữa nghệ thuật và khoa học.
Từ "strobing" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong các bài kiểm tra nói và viết khi thảo luận về nghệ thuật, thời trang hoặc kỹ thuật ánh sáng. Trong những ngữ cảnh khác, thuật ngữ này phổ biến trong ngành điện ảnh, âm nhạc và quảng cáo, chỉ việc sử dụng ánh sáng nhấp nháy để tạo hiệu ứng thị giác hoặc thu hút sự chú ý. Sự kết hợp này thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến sự sáng tạo và công nghệ.