Bản dịch của từ Strobing trong tiếng Việt

Strobing

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strobing (Noun)

stɹˈoʊbɨŋ
stɹˈoʊbɨŋ
01

Độ giật trong chuyển động mượt mà của hình ảnh trên màn hình.

Jerkiness in what should be a smooth movement of an image on a screen.

Ví dụ

The strobing in the video made it hard to watch.

Hiện tượng nhấp nháy trong video khiến việc xem trở nên khó khăn.

The presentation did not have any strobing effects at all.

Bài thuyết trình hoàn toàn không có hiệu ứng nhấp nháy nào.

Did you notice the strobing during the social media video?

Bạn có nhận thấy hiện tượng nhấp nháy trong video mạng xã hội không?

02

Chuyển động bất thường và mất tính liên tục đôi khi được thấy ở các đường kẻ và sọc trong hình ảnh truyền hình.

Irregular movement and loss of continuity sometimes seen in lines and stripes in a television picture.

Ví dụ

The strobing effect appeared during the live stream of the concert.

Hiệu ứng nhấp nháy xuất hiện trong buổi phát trực tiếp của buổi hòa nhạc.

The documentary did not show any strobing images throughout its duration.

Bộ phim tài liệu không cho thấy bất kỳ hình ảnh nhấp nháy nào.

Did you notice the strobing during the social media presentation?

Bạn có nhận thấy hiệu ứng nhấp nháy trong buổi thuyết trình trên mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strobing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strobing

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.