Bản dịch của từ Stroboscope trong tiếng Việt

Stroboscope

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stroboscope (Noun)

stɹˈoʊbəskoʊp
stɹˈoʊbəskoʊp
01

Một dụng cụ để nghiên cứu chuyển động tuần hoàn hoặc xác định tốc độ quay bằng cách chiếu ánh sáng rực rỡ theo từng khoảng thời gian sao cho một vật chuyển động hoặc quay có vẻ đứng yên.

An instrument for studying periodic motion or determining speeds of rotation by shining a bright light at intervals so that a moving or rotating object appears stationary.

Ví dụ

The stroboscope helped scientists analyze dancers' movements at the festival.

Stroboscope đã giúp các nhà khoa học phân tích chuyển động của vũ công tại lễ hội.

Many people do not understand how a stroboscope works in motion.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của stroboscope trong chuyển động.

Can a stroboscope show how quickly a car wheel spins?

Stroboscope có thể cho thấy bánh xe ô tô quay nhanh như thế nào không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stroboscope/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stroboscope

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.