Bản dịch của từ Strong aversion trong tiếng Việt
Strong aversion

Strong aversion (Noun)
Many people have a strong aversion to loud music at social events.
Nhiều người có sự ghét bỏ mạnh mẽ với nhạc lớn tại sự kiện xã hội.
She does not have a strong aversion to meeting new people.
Cô ấy không có sự ghét bỏ mạnh mẽ với việc gặp gỡ người mới.
Do you feel a strong aversion to crowded places during festivals?
Bạn có cảm thấy sự ghét bỏ mạnh mẽ với những nơi đông đúc trong các lễ hội không?
Một sự phản đối hoặc từ chối đã được thiết lập đối với một cái gì đó.
An established opposition or refusal to accept something.
Many people have a strong aversion to smoking in public places.
Nhiều người có sự ghét bỏ mạnh mẽ đối với việc hút thuốc nơi công cộng.
She does not have a strong aversion to social media use.
Cô ấy không có sự ghét bỏ mạnh mẽ đối với việc sử dụng mạng xã hội.
Do you think strong aversion to loud music is common in society?
Bạn có nghĩ rằng sự ghét bỏ mạnh mẽ đối với nhạc lớn là phổ biến trong xã hội không?
Một sự không sẵn lòng hoặc miễn cưỡng mạnh mẽ.
A strong disinclination or reluctance.
Many people have a strong aversion to public speaking in social settings.
Nhiều người có sự ghê tởm mạnh mẽ với việc nói trước công chúng.
She does not have a strong aversion to meeting new people.
Cô ấy không có sự ghê tởm mạnh mẽ với việc gặp gỡ người mới.
Do you think a strong aversion to crowds affects social interactions?
Bạn có nghĩ rằng sự ghê tởm mạnh mẽ với đám đông ảnh hưởng đến tương tác xã hội không?
Cụm từ "strong aversion" chỉ một cảm giác mạnh mẽ và rõ rệt về sự không thích hoặc ghê tởm đối với một cái gì đó. Trong tiếng Anh, "aversion" có thể được sử dụng độc lập, song khi kết hợp với từ "strong", nó nhấn mạnh mức độ cảm xúc. Không có sự khác biệt đáng kể trong cách sử dụng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ thường sử dụng những từ mạnh mẽ hơn để diễn đạt cảm xúc này.