Bản dịch của từ Strong tendency trong tiếng Việt

Strong tendency

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strong tendency (Noun)

stɹˈɔŋ tˈɛndənsi
stɹˈɔŋ tˈɛndənsi
01

Sự nghiêng về một đặc điểm hoặc hướng nhất định.

An inclination or leaning towards a particular characteristic or direction.

Ví dụ

Many people show a strong tendency towards online shopping during holidays.

Nhiều người có xu hướng mạnh mẽ mua sắm trực tuyến trong các kỳ nghỉ.

She does not have a strong tendency to participate in social events.

Cô ấy không có xu hướng mạnh mẽ tham gia vào các sự kiện xã hội.

Does he show a strong tendency to support local businesses?

Liệu anh ấy có xu hướng mạnh mẽ ủng hộ các doanh nghiệp địa phương không?

02

Một khuynh hướng tự nhiên hoặc phổ biến để hành xử theo một cách nhất định.

A natural or prevailing disposition to behave in a certain way.

Ví dụ

Many teenagers show a strong tendency to use social media daily.

Nhiều thanh thiếu niên có xu hướng mạnh mẽ sử dụng mạng xã hội hàng ngày.

Older adults do not have a strong tendency to embrace technology.

Người lớn tuổi không có xu hướng mạnh mẽ để chấp nhận công nghệ.

Do you see a strong tendency for people to volunteer in your community?

Bạn có thấy xu hướng mạnh mẽ cho mọi người tình nguyện trong cộng đồng không?

03

Một mô hình hoặc xu hướng chung có thể quan sát được trong một bối cảnh cụ thể.

A general pattern or trend observable in a particular context.

Ví dụ

There is a strong tendency for young people to use social media.

Có một xu hướng mạnh mẽ cho giới trẻ sử dụng mạng xã hội.

Many studies show no strong tendency toward traditional jobs anymore.

Nhiều nghiên cứu không cho thấy xu hướng mạnh mẽ về công việc truyền thống nữa.

Is there a strong tendency for people to volunteer in communities?

Có phải có một xu hướng mạnh mẽ cho mọi người tình nguyện trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/strong tendency/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strong tendency

Không có idiom phù hợp