Bản dịch của từ Strop trong tiếng Việt

Strop

Noun [U/C]Verb

Strop (Noun)

stɹɑp
stɹɑp
01

Tâm trạng tồi tệ; một ngôi đền.

A bad mood; a temper.

Ví dụ

She was in a strop after the argument with her friend.

Cô ấy bực mình sau cuộc cãi nhau với bạn.

His strop affected the whole atmosphere at the party.

Tâm trạng bực mình của anh ấy ảnh hưởng đến không khí toàn bộ tại bữa tiệc.

02

Một thiết bị, thường là một dải da, để mài dao cạo.

A device, typically a strip of leather, for sharpening razors.

Ví dụ

John used a strop to sharpen his razor before the party.

John đã sử dụng một dây da để mài bén lưỡi dao cạo của mình trước bữa tiệc.

The barber always keeps a strop handy for his customers.

Thợ cắt tóc luôn giữ một dây da sẵn sàng cho khách hàng của mình.

Strop (Verb)

stɹɑp
stɹɑp
01

Làm sắc nét trên hoặc bằng một strop.

Sharpen on or with a strop.

Ví dụ

He strops his razor before shaving.

Anh ấy mài dao bằng dây da trước khi cạo râu.

She strops the kitchen knives to keep them sharp.

Cô ấy mài những con dao bếp để giữ chúng sắc.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Strop

Không có idiom phù hợp