Bản dịch của từ Strop trong tiếng Việt

Strop

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Strop(Noun)

stɹɑp
stɹɑp
01

Tâm trạng tồi tệ; một ngôi đền.

A bad mood; a temper.

Ví dụ
02

Một thiết bị, thường là một dải da, để mài dao cạo.

A device, typically a strip of leather, for sharpening razors.

Ví dụ

Strop(Verb)

stɹɑp
stɹɑp
01

Làm sắc nét trên hoặc bằng một strop.

Sharpen on or with a strop.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ