Bản dịch của từ Strop trong tiếng Việt
Strop
Strop (Noun)
She was in a strop after the argument with her friend.
Cô ấy bực mình sau cuộc cãi nhau với bạn.
His strop affected the whole atmosphere at the party.
Tâm trạng bực mình của anh ấy ảnh hưởng đến không khí toàn bộ tại bữa tiệc.
Một thiết bị, thường là một dải da, để mài dao cạo.
A device, typically a strip of leather, for sharpening razors.
John used a strop to sharpen his razor before the party.
John đã sử dụng một dây da để mài bén lưỡi dao cạo của mình trước bữa tiệc.
The barber always keeps a strop handy for his customers.
Thợ cắt tóc luôn giữ một dây da sẵn sàng cho khách hàng của mình.
Strop (Verb)
Làm sắc nét trên hoặc bằng một strop.
Sharpen on or with a strop.
He strops his razor before shaving.
Anh ấy mài dao bằng dây da trước khi cạo râu.
She strops the kitchen knives to keep them sharp.
Cô ấy mài những con dao bếp để giữ chúng sắc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp