Bản dịch của từ Structured data trong tiếng Việt
Structured data
Noun [U/C]

Structured data (Noun)
stɹˈʌktʃɚd dˈeɪtə
stɹˈʌktʃɚd dˈeɪtə
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Thông tin tuân theo một mô hình dữ liệu đã định trước, giúp nó dễ dàng tìm kiếm và phân tích.
Information that adheres to a pre-defined data model, making it easily searchable and analyzable.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Structured data
Không có idiom phù hợp