Bản dịch của từ Stuccos trong tiếng Việt

Stuccos

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stuccos (Noun)

stˈʌksoʊ
stˈʌksoʊ
01

Một loại thạch cao mịn dùng để phủ bề mặt tường hoặc đúc vào đồ trang trí kiến trúc.

A type of fine plaster used for coating wall surfaces or moulding into architectural decorations.

Ví dụ

The community center used stuccos for its beautiful wall decorations.

Trung tâm cộng đồng đã sử dụng vữa để trang trí tường đẹp.

They did not apply stuccos on the old building's exterior.

Họ đã không áp dụng vữa cho bên ngoài của tòa nhà cũ.

Did the architect choose stuccos for the new social hall?

Kiến trúc sư có chọn vữa cho hội trường xã hội mới không?

Stuccos (Verb)

stˈʌksoʊ
stˈʌksoʊ
01

Áo khoác hoặc trang trí bằng vữa.

Coat or decorate with stucco.

Ví dụ

They stuccos the community center to improve its appearance and value.

Họ trát vữa trung tâm cộng đồng để cải thiện vẻ ngoài và giá trị.

The city does not stuccos the old buildings for historical preservation.

Thành phố không trát vữa các tòa nhà cổ để bảo tồn lịch sử.

Why do they stuccos the new houses in the neighborhood?

Tại sao họ lại trát vữa những ngôi nhà mới trong khu vực?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stuccos/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stuccos

Không có idiom phù hợp