Bản dịch của từ Studio apartment trong tiếng Việt
Studio apartment

Studio apartment (Noun)
My friend lives in a studio apartment in downtown Chicago.
Bạn tôi sống trong một căn hộ studio ở trung tâm Chicago.
Many people do not prefer studio apartments for families.
Nhiều người không thích căn hộ studio cho gia đình.
Is a studio apartment suitable for a single person?
Căn hộ studio có phù hợp cho một người sống độc thân không?
Studio apartment (Adjective)
Many young professionals prefer a studio apartment for convenience and affordability.
Nhiều chuyên gia trẻ thích căn hộ studio vì tiện lợi và giá cả phải chăng.
A studio apartment does not have separate rooms for living and sleeping.
Căn hộ studio không có phòng riêng cho sinh hoạt và ngủ.
Is a studio apartment suitable for families with children?
Căn hộ studio có phù hợp cho các gia đình có trẻ em không?
Căn hộ studio, hay còn gọi là căn hộ một phòng, là loại hình nhà ở đặc trưng bởi không gian sống có thiết kế mở, tích hợp giữa khu vực sinh hoạt và khu vực ngủ, không có sự phân chia bằng tường cố định. Tại Mỹ, thuật ngữ "studio apartment" phổ biến hơn, trong khi ở Anh, khái niệm này có thể được gọi là "bedsit", thường chứa thêm khu vực bếp nhỏ. Căn hộ studio thường được ưa chuộng bởi những người sống một mình hoặc sinh viên do tính tiện lợi và chi phí hợp lý.
Cụm từ "studio apartment" xuất phát từ từ "studio" trong tiếng Latin, có nghĩa là "phòng làm việc" (studium), kết hợp với "apartment" từ "aptare" nghĩa là "để phù hợp". "Studio apartment" chỉ một không gian sống được thiết kế nhỏ gọn, thường bao gồm khu vực sinh hoạt và ngủ cùng nhau. Khái niệm này nổi lên vào thế kỷ 20, phản ánh nhu cầu sống đơn giản và tiết kiệm diện tích ở đô thị hóa ngày càng gia tăng.
Cụm từ "studio apartment" thường được sử dụng trong các bối cảnh liên quan đến bất động sản và thiết kế nội thất, thường xuyên xuất hiện trong các bài nghe và đọc của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe, nó có thể được nhắc đến khi bàn về lựa chọn chỗ ở hoặc xu hướng sống đô thị. Trong phần Đọc, cụm từ này thường xuất hiện trong các văn bản mô tả các loại căn hộ. Chưa có nhiều tỉnh từ trong giao tiếp hằng ngày, nhưng "studio apartment" được hiểu rộng rãi khi thảo luận về đời sống một người độc thân hoặc sinh viên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp