Bản dịch của từ Studio apartment trong tiếng Việt

Studio apartment

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Studio apartment (Noun)

stˈudiˌoʊ əpˈɑɹtmənt
stˈudiˌoʊ əpˈɑɹtmənt
01

Một căn hộ bao gồm một phòng lớn duy nhất dùng làm phòng khách, phòng ăn và phòng ngủ.

An apartment consisting of a single large room that serves as the living room dining room and bedroom.

Ví dụ

My friend lives in a studio apartment in downtown Chicago.

Bạn tôi sống trong một căn hộ studio ở trung tâm Chicago.

Many people do not prefer studio apartments for families.

Nhiều người không thích căn hộ studio cho gia đình.

Is a studio apartment suitable for a single person?

Căn hộ studio có phù hợp cho một người sống độc thân không?

Studio apartment (Adjective)

stˈudiˌoʊ əpˈɑɹtmənt
stˈudiˌoʊ əpˈɑɹtmənt
01

Liên quan đến hoặc phù hợp với căn hộ studio.

Relating to or suitable for a studio apartment.

Ví dụ

Many young professionals prefer a studio apartment for convenience and affordability.

Nhiều chuyên gia trẻ thích căn hộ studio vì tiện lợi và giá cả phải chăng.

A studio apartment does not have separate rooms for living and sleeping.

Căn hộ studio không có phòng riêng cho sinh hoạt và ngủ.

Is a studio apartment suitable for families with children?

Căn hộ studio có phù hợp cho các gia đình có trẻ em không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/studio apartment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Studio apartment

Không có idiom phù hợp