Bản dịch của từ Stultified trong tiếng Việt
Stultified
Stultified (Verb)
The constant criticism stultified her ability to express her opinions clearly.
Những chỉ trích liên tục đã làm giảm khả năng bày tỏ ý kiến của cô.
The strict rules did not stultify the students' creativity in discussions.
Những quy định nghiêm ngặt không làm giảm sự sáng tạo của sinh viên trong thảo luận.
Did the harsh environment stultify the community's ability to innovate solutions?
Môi trường khắc nghiệt đã làm giảm khả năng đổi mới giải pháp của cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Stultified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stultify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stultified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stultified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stultifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stultifying |
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Stultified cùng Chu Du Speak