Bản dịch của từ Stultified trong tiếng Việt
Stultified

Stultified (Verb)
The constant criticism stultified her ability to express her opinions clearly.
Những chỉ trích liên tục đã làm giảm khả năng bày tỏ ý kiến của cô.
The strict rules did not stultify the students' creativity in discussions.
Những quy định nghiêm ngặt không làm giảm sự sáng tạo của sinh viên trong thảo luận.
Did the harsh environment stultify the community's ability to innovate solutions?
Môi trường khắc nghiệt đã làm giảm khả năng đổi mới giải pháp của cộng đồng chưa?
Dạng động từ của Stultified (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stultify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stultified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stultified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stultifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stultifying |
Họ từ
Từ "stultified" là động từ có nguồn gốc từ tiếng Latin, mang nghĩa làm cho trở nên ngu ngốc, hoặc làm giảm khả năng tư duy. Trong tiếng Anh, "stultified" thường được sử dụng để diễn tả cảm giác bị giới hạn, mất khả năng phát triển hoặc bị làm cho khờ dại trong một bối cảnh nhất định. Không có sự khác biệt nổi bật giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này, nhưng trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng có thể ít phổ biến hơn ở miền địa lý Mỹ so với các ngữ cảnh học thuật.
Từ "stultified" có nguồn gốc từ động từ Latin "stultificare", nghĩa là "làm cho ngu ngốc". Trong tiếng Latin, "stultus" có nghĩa là "ngu dốt" và "ficare" mang nghĩa "làm cho". Từ này được sử dụng lần đầu trong tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh quá trình hoặc trạng thái mất năng lực hoặc trí tuệ. Sự tiến hóa nghĩa của từ này gắn liền với việc chỉ trích các hành vi hoặc tình huống làm giảm khả năng, sự nhạy bén trí tuệ của cá nhân.
Từ "stultified" không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ sự làm giảm hoặc ngăn cản khả năng tư duy, sự sáng tạo của một cá nhân, đặc biệt trong môi trường giáo dục hoặc chính trị. Tình huống thường gặp là khi một hệ thống giáo dục hoặc chính sách không khuyến khích sự phát triển tư duy độc lập.