Bản dịch của từ Stultifying trong tiếng Việt
Stultifying

Stultifying (Adjective)
Làm mất đi sự nhiệt tình và chủ động.
Causing to lose enthusiasm and initiative.
Many stultifying rules hinder social progress in modern communities.
Nhiều quy định làm mất hứng thú cản trở tiến bộ xã hội trong cộng đồng hiện đại.
Stultifying policies do not encourage youth participation in social events.
Các chính sách làm mất hứng thú không khuyến khích thanh niên tham gia sự kiện xã hội.
Are stultifying attitudes affecting our community's social interactions?
Liệu thái độ làm mất hứng thú có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của cộng đồng chúng ta không?
Stultifying (Verb)
Làm mất đi sự nhiệt tình và sáng kiến, đặc biệt là do thói quen tẻ nhạt hoặc hạn chế.
Cause to lose enthusiasm and initiative especially as a result of a tedious or restrictive routine.
The stultifying routine of daily meetings bored the team at work.
Thói quen nhàm chán của các cuộc họp hàng ngày làm đội ngũ chán nản.
The stultifying environment at school did not inspire creativity in students.
Môi trường nhàm chán ở trường không khuyến khích sự sáng tạo của học sinh.
Is the stultifying atmosphere in your job affecting your motivation?
Liệu bầu không khí nhàm chán ở công việc của bạn có ảnh hưởng đến động lực không?
Dạng động từ của Stultifying (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Stultify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Stultified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Stultified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Stultifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Stultifying |
Họ từ
Từ "stultifying" là một tính từ trong tiếng Anh, mang ý nghĩa làm cho ai đó hoặc cái gì đó trở nên ngu ngốc, không phát triển hoặc bị kìm hãm. Từ này thường được sử dụng để mô tả các tình huống hoặc hoạt động gây cảm giác chán nản, làm giảm khả năng sáng tạo hoặc tư duy. Trong cả Anh Mỹ và Anh Anh, từ này có nghĩa và cách sử dụng tương tự, không có sự phân biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm.
Từ "stultifying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "stultificare", kết hợp giữa "stultus" (ngu ngốc) và hậu tố "-ficare" (làm cho). Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 16, mang nghĩa làm cho trở nên ngu ngốc hoặc mất khả năng tư duy. Hiện tại, "stultifying" thường chỉ các tình huống hoặc trải nghiệm khiến người ta cảm thấy không có động lực và ngăn cản sự phát triển trí tuệ hay sáng tạo.
Từ "stultifying" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking, với tần suất thấp chủ yếu do tính chất ngữ nghĩa đặc trưng và phong cách. Trong các ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được áp dụng để mô tả những trải nghiệm gây nản lòng hoặc làm mất đi sự sáng tạo, như trong giáo dục hoặc môi trường làm việc. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết phê bình về chính sách giáo dục hoặc các bài luận bàn về sự khô khan của các quy trình làm việc.