Bản dịch của từ Stultifying trong tiếng Việt

Stultifying

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stultifying (Adjective)

01

Làm mất đi sự nhiệt tình và chủ động.

Causing to lose enthusiasm and initiative.

Ví dụ

Many stultifying rules hinder social progress in modern communities.

Nhiều quy định làm mất hứng thú cản trở tiến bộ xã hội trong cộng đồng hiện đại.

Stultifying policies do not encourage youth participation in social events.

Các chính sách làm mất hứng thú không khuyến khích thanh niên tham gia sự kiện xã hội.

Are stultifying attitudes affecting our community's social interactions?

Liệu thái độ làm mất hứng thú có ảnh hưởng đến các tương tác xã hội của cộng đồng chúng ta không?

Stultifying (Verb)

stˈʌltəfaɪɪŋ
stˈʌltəfaɪɪŋ
01

Làm mất đi sự nhiệt tình và sáng kiến, đặc biệt là do thói quen tẻ nhạt hoặc hạn chế.

Cause to lose enthusiasm and initiative especially as a result of a tedious or restrictive routine.

Ví dụ

The stultifying routine of daily meetings bored the team at work.

Thói quen nhàm chán của các cuộc họp hàng ngày làm đội ngũ chán nản.

The stultifying environment at school did not inspire creativity in students.

Môi trường nhàm chán ở trường không khuyến khích sự sáng tạo của học sinh.

Is the stultifying atmosphere in your job affecting your motivation?

Liệu bầu không khí nhàm chán ở công việc của bạn có ảnh hưởng đến động lực không?

Dạng động từ của Stultifying (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Stultify

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Stultified

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Stultified

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Stultifies

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Stultifying

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stultifying/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stultifying

Không có idiom phù hợp