Bản dịch của từ Stumble across on upon trong tiếng Việt
Stumble across on upon

Stumble across on upon (Phrase)
I stumbled upon an interesting article about social media trends.
Tôi tình cờ tìm thấy một bài viết thú vị về xu hướng mạng xã hội.
She did not stumble across any new friends at the event.
Cô ấy đã không tình cờ gặp gỡ bạn mới nào tại sự kiện.
Did you stumble upon any good social events this month?
Bạn có tình cờ gặp sự kiện xã hội nào tốt trong tháng này không?
She stumbled across an old friend at the supermarket.
Cô ấy tình cờ gặp một người bạn cũ ở siêu thị.
I never stumble across anyone I know in crowded places.
Tôi không bao giờ tình cờ gặp ai tôi biết ở những nơi đông đúc.
Phát hiện ra điều gì đó bất ngờ.
I stumbled upon a great social event last Saturday in New York.
Tôi tình cờ phát hiện một sự kiện xã hội tuyệt vời thứ Bảy tuần trước ở New York.
She did not stumble across any interesting social projects this month.
Cô ấy không tình cờ phát hiện ra bất kỳ dự án xã hội thú vị nào tháng này.
Did you stumble upon any new social groups in your neighborhood?
Bạn có tình cờ phát hiện ra nhóm xã hội mới nào trong khu phố không?
I stumbled across an interesting article about social media trends.
Tôi tình cờ phát hiện một bài báo thú vị về xu hướng truyền thông xã hội.
She never stumbles across relevant data when researching social issues.
Cô ấy không bao giờ tình cờ phát hiện dữ liệu liên quan khi nghiên cứu vấn đề xã hội.
Tình cờ gặp phải điều gì đó.
I stumbled upon a great charity event last Saturday in downtown.
Tôi tình cờ gặp một sự kiện từ thiện tuyệt vời vào thứ Bảy vừa qua ở trung tâm.
I did not stumble upon any social gatherings this week at all.
Tôi không tình cờ gặp bất kỳ buổi gặp gỡ xã hội nào trong tuần này.
Did you stumble upon any interesting community projects during your research?
Bạn có tình cờ gặp bất kỳ dự án cộng đồng thú vị nào trong nghiên cứu của bạn không?
I stumbled across an interesting article while researching for my IELTS essay.
Tôi vô tình phát hiện một bài báo thú vị khi nghiên cứu cho bài luận IELTS của mình.
She never stumbles upon useful vocabulary during her speaking practice.
Cô ấy không bao giờ tình cờ gặp từ vựng hữu ích trong quá trình luyện nói của mình.
"Câu thành ngữ 'stumble across' và 'stumble upon' đều mang nghĩa là tình cờ phát hiện ra điều gì đó khi không có ý định tìm kiếm. Trong tiếng Anh, hai phiên bản này có thể dùng thay thế cho nhau mà không có sự khác biệt về ngữ nghĩa. Tuy nhiên, 'stumble upon' thường được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh cư dân mạng như khám phá các trang web hoặc nội dung mới. Cả hai cụm từ thường xuất hiện trong văn phong không chính thức".
Cụm từ "stumble across" hoặc "stumble upon" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "tōlĕre", có nghĩa là "nhấc lên" hay "kéo ra". Trong tiếng Anh, "stumble" xuất phát từ từ tiếng Trung Cổ "stumbelen", mang hàm nghĩa "vấp" hay "ngã" và thường ám chỉ hành động vô tình gặp phải điều gì đó. Sự kết hợp này gợi ý về việc phát hiện một cách tình cờ, không có chủ ý, thể hiện rõ nét trong nghĩa hiện tại của cụm từ khi người ta gặp gỡ những điều bất ngờ trong cuộc sống.
Cụm từ "stumble across" hoặc "stumble upon" được sử dụng phổ biến trong bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, để chỉ sự phát hiện tình cờ một điều gì đó. Tần suất xuất hiện không cao trong phần Listening và Reading, nhưng vẫn có thể gặp trong các đoạn văn mô tả trải nghiệm cá nhân hoặc sự kiện lịch sử. Ngoài bối cảnh thi IELTS, cụm từ này thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày khi mô tả việc tìm thấy một điều bất ngờ trong quá trình tìm kiếm thông tin hoặc khám phá.