Bản dịch của từ Stumper trong tiếng Việt
Stumper

Stumper (Noun)
Một người hoặc vật đặt ra những câu hỏi khó cho người khác, đặc biệt là khi cạnh tranh.
A person or thing that puts difficult questions to others especially as a competition.
The stumper at the quiz night challenged everyone with tough questions.
Người đặt câu hỏi tại đêm thi đố đã thách thức mọi người.
No stumper can outsmart the participants in this social event.
Không có người đặt câu hỏi nào có thể vượt qua người tham gia.
Who is the stumper in your local trivia competition this year?
Ai là người đặt câu hỏi trong cuộc thi đố địa phương năm nay?
Stumper (Verb)
The question about social media stumped many students during the IELTS test.
Câu hỏi về mạng xã hội làm khó nhiều sinh viên trong bài thi IELTS.
The topic of online privacy does not stump me at all.
Chủ đề về quyền riêng tư trực tuyến không làm khó tôi chút nào.
Did the discussion about cultural differences stump your group during the exam?
Cuộc thảo luận về sự khác biệt văn hóa có làm khó nhóm bạn không?
Họ từ
"Stumper" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ những câu hỏi hoặc vấn đề khó giải quyết, thường làm khó người trả lời. Từ này có nguồn gốc từ Mỹ, và không biểu hiện sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Mỹ và Anh Anh, nhưng "stumper" thường được sử dụng phổ biến hơn trong tiếng Anh Mỹ. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường xuất hiện trong các trò chơi trí tuệ hoặc các cuộc thi thông minh, thể hiện sự thách thức trí tuệ cho người tham gia.
Từ "stumper" có nguồn gốc từ thập niên 18, bắt nguồn từ động từ "stump", có nghĩa là làm khó khăn hoặc khiến ai đó không thể trả lời. Có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "stump", liên quan đến từ tiếng Latinh "stuppa", chỉ chất xơ cây. Ban đầu, từ này được sử dụng trong các trò chơi đố vui hoặc câu đố, nhằm chỉ những câu hỏi gây khó dễ. Ngày nay, "stumper" chỉ những câu hỏi hay vấn đề khiến con người bối rối hoặc không thể tìm ra giải pháp.
Từ "stumper" là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về các câu hỏi hoặc bài toán khó. Trong phần Đọc và Viết, nó thường được sử dụng để miêu tả các vấn đề gây khó khăn hoặc thách thức. Ngoài ra, trong ngữ cảnh đời sống hàng ngày, "stumper" thường được dùng để chỉ những tình huống gây bối rối hoặc những câu hỏi hóc búa mà khó có lời giải.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp