Bản dịch của từ Stumper trong tiếng Việt

Stumper

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Stumper (Noun)

stˈʌmpəɹ
stˈʌmpəɹ
01

Một người hoặc vật đặt ra những câu hỏi khó cho người khác, đặc biệt là khi cạnh tranh.

A person or thing that puts difficult questions to others especially as a competition.

Ví dụ

The stumper at the quiz night challenged everyone with tough questions.

Người đặt câu hỏi tại đêm thi đố đã thách thức mọi người.

No stumper can outsmart the participants in this social event.

Không có người đặt câu hỏi nào có thể vượt qua người tham gia.

Who is the stumper in your local trivia competition this year?

Ai là người đặt câu hỏi trong cuộc thi đố địa phương năm nay?

Stumper (Verb)

stˈʌmpəɹ
stˈʌmpəɹ
01

Khiến (ai đó) không biết phải nói gì, nghĩ gì hoặc làm gì.

Cause someone to be at a loss as to what to say think or do.

Ví dụ

The question about social media stumped many students during the IELTS test.

Câu hỏi về mạng xã hội làm khó nhiều sinh viên trong bài thi IELTS.

The topic of online privacy does not stump me at all.

Chủ đề về quyền riêng tư trực tuyến không làm khó tôi chút nào.

Did the discussion about cultural differences stump your group during the exam?

Cuộc thảo luận về sự khác biệt văn hóa có làm khó nhóm bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/stumper/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Stumper

Không có idiom phù hợp