Bản dịch của từ Styler trong tiếng Việt

Styler

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Styler (Noun)

stˈaɪlɚ
stˈaɪlɚ
01

Một người tạo kiểu cho một cái gì đó, đặc biệt là tóc hoặc quần áo.

A person who styles something especially hair or clothing.

Ví dụ

Maria is a talented styler for fashion shows in New York.

Maria là một người tạo kiểu tài năng cho các buổi trình diễn thời trang ở New York.

John is not a professional styler; he just styles his friends.

John không phải là một người tạo kiểu chuyên nghiệp; anh ấy chỉ tạo kiểu cho bạn bè.

Is Emma a well-known styler in the fashion industry?

Emma có phải là một người tạo kiểu nổi tiếng trong ngành thời trang không?

Styler (Verb)

stˈaɪlɚ
stˈaɪlɚ
01

Để thiết kế hoặc làm một cái gì đó theo một cách cụ thể.

To design or make something in a particular way.

Ví dụ

Many artists style their work to reflect social issues like poverty.

Nhiều nghệ sĩ thiết kế tác phẩm của họ để phản ánh các vấn đề xã hội như nghèo đói.

Not every designer styles their clothing for social events and gatherings.

Không phải nhà thiết kế nào cũng tạo kiểu trang phục cho các sự kiện xã hội.

Do you think stylers should focus on social themes in their designs?

Bạn có nghĩ rằng những người thiết kế nên tập trung vào các chủ đề xã hội trong thiết kế của họ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/styler/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Styler

Không có idiom phù hợp