Bản dịch của từ Subbie trong tiếng Việt
Subbie

Subbie (Noun)
Một nhà thầu phụ.
The subbie completed the project ahead of schedule last month.
Subbie đã hoàn thành dự án trước thời hạn vào tháng trước.
The main contractor did not hire a subbie for this job.
Nhà thầu chính đã không thuê subbie cho công việc này.
Is the subbie ready to start the new social project?
Subbie đã sẵn sàng bắt đầu dự án xã hội mới chưa?
Subbie (Verb)
Ký hợp đồng phụ (người hoặc vật). cũng không có mục đích: làm nhà thầu phụ (cho ai đó).
To subcontract a person or thing also without object to work as a subcontractor for someone.
Many companies subbie their projects to reduce costs and improve efficiency.
Nhiều công ty giao thầu các dự án để giảm chi phí và cải thiện hiệu quả.
They do not subbie their work to avoid losing control over quality.
Họ không giao thầu công việc để tránh mất kiểm soát chất lượng.
Do you think firms should subbie their tasks to save money?
Bạn có nghĩ rằng các công ty nên giao thầu công việc để tiết kiệm tiền không?
Từ "subbie" trong tiếng Anh thường được sử dụng như một thuật ngữ không chính thức, viết tắt cho "subcontractor", chỉ những người hoặc công ty thực hiện các công việc đã được giao cho họ bởi một bên thứ ba. Thuật ngữ này phổ biến trong ngành xây dựng và dịch vụ. Trong khi "subbie" không có sự khác biệt rõ ràng giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nó thường được nghe trong ngữ cảnh nói hơn là viết, và có thể mang ý nghĩa không chính thức hoặc thân thiện hơn.
Từ "subbie" có nguồn gốc từ tiếng Latin "sub-" nghĩa là "dưới" hoặc "dưới đây", kết hợp với phần đuôi "-ie" thường dùng trong ngôn ngữ không chính thức để thể hiện sự thân mật. Ban đầu, thuật ngữ này có thể được sử dụng để chỉ những người làm công việc phụ trợ. Hiện nay, "subbie" thường được sử dụng trong ngành xây dựng tại Úc để chỉ các nhà thầu phụ, phản ánh vai trò hỗ trợ trong một tổ chức lớn hơn.
Từ "subbie" thường không xuất hiện nhiều trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong các phần nói, nghe, đọc và viết. Thuật ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh không chính thức để chỉ một người làm thuê nhỏ hoặc một thợ phụ trong ngành xây dựng. Trong giao tiếp hàng ngày, "subbie" thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về quản lý dự án, lao động tự do hoặc giữa các chuyên gia trong ngành nghề.