Bản dịch của từ Sublimed trong tiếng Việt

Sublimed

Verb Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Sublimed (Verb)

səblˈaɪmd
səblˈaɪmd
01

Chuyển đổi (một chất rắn) bằng nhiệt thành hơi, sau đó có thể ngưng tụ lại thành chất rắn.

Convert a solid substance by heat into a vapor which can then be condensed into a solid again.

Ví dụ

Scientists sublimed dry ice to create fog for the festival.

Các nhà khoa học đã thăng hoa đá khô để tạo sương mù cho lễ hội.

They did not sublimed the ice cream during the summer event.

Họ đã không thăng hoa kem trong sự kiện mùa hè.

Did the team sublimed the materials for the art installation?

Nhóm đã thăng hoa các vật liệu cho triển lãm nghệ thuật chưa?

Dạng động từ của Sublimed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Sublime

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Sublimed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Sublimed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Sublimes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Subliming

Sublimed (Adjective)

səblˈaɪmd
səblˈaɪmd
01

Nâng cao hoặc cao cả trong tư tưởng, ngôn ngữ, vv.

Elevated or lofty in thought language etc.

Ví dụ

Her sublimed ideas inspired many during the community meeting last week.

Những ý tưởng cao cả của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.

His speech was not sublimed; it lacked depth and clarity.

Bài phát biểu của anh ấy không cao cả; nó thiếu chiều sâu và sự rõ ràng.

Are sublimed thoughts necessary for effective social change in our community?

Liệu những suy nghĩ cao cả có cần thiết cho sự thay đổi xã hội hiệu quả trong cộng đồng của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/sublimed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Sublimed

Không có idiom phù hợp