Bản dịch của từ Sublimed trong tiếng Việt
Sublimed

Sublimed (Verb)
Scientists sublimed dry ice to create fog for the festival.
Các nhà khoa học đã thăng hoa đá khô để tạo sương mù cho lễ hội.
They did not sublimed the ice cream during the summer event.
Họ đã không thăng hoa kem trong sự kiện mùa hè.
Did the team sublimed the materials for the art installation?
Nhóm đã thăng hoa các vật liệu cho triển lãm nghệ thuật chưa?
Dạng động từ của Sublimed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Sublime |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Sublimed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Sublimed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Sublimes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Subliming |
Sublimed (Adjective)
Her sublimed ideas inspired many during the community meeting last week.
Những ý tưởng cao cả của cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cuộc họp cộng đồng tuần trước.
His speech was not sublimed; it lacked depth and clarity.
Bài phát biểu của anh ấy không cao cả; nó thiếu chiều sâu và sự rõ ràng.
Are sublimed thoughts necessary for effective social change in our community?
Liệu những suy nghĩ cao cả có cần thiết cho sự thay đổi xã hội hiệu quả trong cộng đồng của chúng ta không?
Họ từ
Từ "sublimed" trong tiếng Anh có nghĩa là sự chuyển đổi của chất từ thể rắn trực tiếp sang thể khí mà không qua thể lỏng. Trong ngữ cảnh tâm lý, thuật ngữ này thường chỉ trạng thái tinh khiết hoặc sự thăng hoa trong cảm xúc. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), từ này có cách viết và ý nghĩa tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm.
Từ "sublimed" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "sublimare", có nghĩa là "đưa lên cao". Từ này kết hợp từ "sub-" (dưới) và "limen" (ngưỡng cửa), tạo nên ý nghĩa chỉ sự vượt qua ngưỡng. Trong lịch sử, khái niệm này được áp dụng trong lĩnh vực hóa học để chỉ quá trình chuyển đổi từ trạng thái rắn sang khí mà không qua trạng thái lỏng. Ngày nay, "sublimed" không chỉ thể hiện sự nâng cao về mặt vật lý mà còn mang nghĩa biểu trưng về sự tinh tế hoặc sự vĩ đại trong các tình huống nghệ thuật và triết học.
Từ "sublimed" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Nói, nơi ngữ cảnh thực tiễn thường phổ biến hơn. Tuy nhiên, trong phần Đọc và Viết, "sublimed" có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến khoa học và triết học, đặc biệt khi thảo luận về trạng thái của vật chất hoặc sự nâng cao tâm hồn. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và nghệ thuật, liên quan đến việc miêu tả những cảm xúc hoặc trải nghiệm tinh tế.